RWF/OAS: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Oasys (OAS)
Rwandan Franc sang Oasys
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Oasys?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,023057 OAS OAS
-0,00015 OAS
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 02:34:00 11 thg 1, 2025
Thị trường RWF/OAS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF OAS
Tỷ giá RWF so với OAS hôm nay là 0,023057 OAS, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Oasys đã tăng 12,00% trong tuần qua. Oasys (OAS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 40,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Oasys (OAS)
Giá thấp nhất 24h
0,022586 OASGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,023455 OASGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Oasys (OAS)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang OAS hôm nay hiện là 0,023057 OAS. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Oasys được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Oasys và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Oasys được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Oasys và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/OAS
Based on the current rate, 1 OAS is valued at approximately 0,023057 RWF. This means that acquiring 5 Oasys would amount to around 0,11528 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 43,3712 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 2.168,56 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and OAS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Oasys exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 OAS for Rwandan Franc being 0,023455 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,022586 RWF.
In the last 7 days, the Oasys exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 OAS for Rwandan Franc being 0,023455 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,022586 RWF.
Chuyển đổi Oasys Rwandan Franc
RWF | OAS |
---|---|
1 RWF | 0,023057 OAS |
5 RWF | 0,11528 OAS |
10 RWF | 0,23057 OAS |
20 RWF | 0,46114 OAS |
50 RWF | 1,1528 OAS |
100 RWF | 2,3057 OAS |
1.000 RWF | 23,0568 OAS |
Chuyển đổi Rwandan Franc Oasys
OAS | RWF |
---|---|
1 OAS | 43,3712 RWF |
5 OAS | 216,86 RWF |
10 OAS | 433,71 RWF |
20 OAS | 867,42 RWF |
50 OAS | 2.168,56 RWF |
100 OAS | 4.337,12 RWF |
1.000 OAS | 43.371,21 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF OAS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RWF OAS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang OAS
Tỷ giá giao dịch RWF/OAS hôm nay là 0,023057 OAS. OKX cập nhật giá RWF sang OAS theo thời gian thực.
Oasys có tổng cung lưu hành hiện là 1.858.090.982 OAS và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 OAS.
Ngoài nắm giữ OAS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Oasys. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OAS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OAS là FRw198,29. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OAS là FRw43,3712.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Oasys, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Oasys và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Oasys có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Oasys thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Oasys , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OAS theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Oasys theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Oasys sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OAS sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi OAS sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 216,86 OAS, trong khi 5 OAS có giá trị 0,11528 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OAS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OAS và các loại tiền pháp định phổ biến.
OAS USDOAS AEDOAS ALLOAS AMDOAS ANGOAS ARSOAS AUDOAS AZNOAS BAMOAS BBDOAS BDTOAS BGNOAS BHDOAS BMDOAS BNDOAS BOBOAS BRLOAS BWPOAS BYNOAS CADOAS CHFOAS CLPOAS CNYOAS COPOAS CRCOAS CZKOAS DJFOAS DKKOAS DOPOAS DZDOAS EGPOAS ETBOAS EUROAS GBPOAS GELOAS GHSOAS GTQOAS HKDOAS HNLOAS HRKOAS HUFOAS IDROAS ILSOAS INROAS IQDOAS ISKOAS JMDOAS JODOAS JPYOAS KESOAS KGSOAS KHROAS KRWOAS KWDOAS KYDOAS KZTOAS LAKOAS LBPOAS LKROAS LRDOAS MADOAS MDLOAS MKDOAS MMKOAS MNTOAS MOPOAS MUROAS MXNOAS MYROAS MZNOAS NADOAS NIOOAS NOKOAS NPROAS NZDOAS OMROAS PABOAS PENOAS PGKOAS PHPOAS PKROAS PLNOAS PYGOAS QAROAS RSDOAS RWFOAS SAROAS SDGOAS SEKOAS SGDOAS SOSOAS THBOAS TJSOAS TNDOAS TRYOAS TTDOAS TWDOAS TZSOAS UAHOAS UGXOAS UYUOAS UZSOAS VESOAS VNDOAS XAFOAS XOFOAS ZAROAS ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay