RWF/EGLD: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang MultiversX (EGLD)
Rwandan Franc sang MultiversX
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu MultiversX?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,000021780 EGLD EGLD
+0,00000021000 EGLD
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 14:31:04 10 thg 1, 2025
Thị trường RWF/EGLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF EGLD
Tỷ giá RWF so với EGLD hôm nay là 0,000021780 EGLD, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, MultiversX đã tăng 7,00% trong tuần qua. MultiversX (EGLD) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang MultiversX (EGLD)
Giá thấp nhất 24h
0,000021340 EGLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,000022520 EGLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MultiversX (EGLD)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang EGLD hôm nay hiện là 0,000021780 EGLD. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang MultiversX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MultiversX và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang MultiversX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MultiversX và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/EGLD
Based on the current rate, 1 EGLD is valued at approximately 0,000021780 RWF. This means that acquiring 5 MultiversX would amount to around 0,00010890 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 45.913,68 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 2.295.684 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and EGLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the MultiversX exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 EGLD for Rwandan Franc being 0,000022520 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,000021340 RWF.
In the last 7 days, the MultiversX exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 EGLD for Rwandan Franc being 0,000022520 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,000021340 RWF.
Chuyển đổi MultiversX Rwandan Franc
RWF | EGLD |
---|---|
1 RWF | 0,000021780 EGLD |
5 RWF | 0,00010890 EGLD |
10 RWF | 0,00021780 EGLD |
20 RWF | 0,00043560 EGLD |
50 RWF | 0,0010890 EGLD |
100 RWF | 0,0021780 EGLD |
1.000 RWF | 0,021780 EGLD |
Chuyển đổi Rwandan Franc MultiversX
EGLD | RWF |
---|---|
1 EGLD | 45.913,68 RWF |
5 EGLD | 229.568,4 RWF |
10 EGLD | 459.136,8 RWF |
20 EGLD | 918.273,6 RWF |
50 EGLD | 2.295.684 RWF |
100 EGLD | 4.591.368 RWF |
1.000 EGLD | 45.913.682 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF EGLD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RWF EGLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang EGLD
Tỷ giá giao dịch RWF/EGLD hôm nay là 0,000021780 EGLD. OKX cập nhật giá RWF sang EGLD theo thời gian thực.
MultiversX có tổng cung lưu hành hiện là 27.806.481 EGLD và tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD.
Ngoài nắm giữ EGLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của MultiversX. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho EGLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của EGLD là FRw779.328,1. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của EGLD là FRw45.913,68.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về MultiversX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MultiversX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo MultiversX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MultiversX thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo MultiversX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EGLD theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MultiversX theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MultiversX sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EGLD sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi EGLD sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 229.568,4 EGLD, trong khi 5 EGLD có giá trị 0,00010890 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
EGLD USDEGLD AEDEGLD ALLEGLD AMDEGLD ANGEGLD ARSEGLD AUDEGLD AZNEGLD BAMEGLD BBDEGLD BDTEGLD BGNEGLD BHDEGLD BMDEGLD BNDEGLD BOBEGLD BRLEGLD BWPEGLD BYNEGLD CADEGLD CHFEGLD CLPEGLD CNYEGLD COPEGLD CRCEGLD CZKEGLD DJFEGLD DKKEGLD DOPEGLD DZDEGLD EGPEGLD ETBEGLD EUREGLD GBPEGLD GELEGLD GHSEGLD GTQEGLD HKDEGLD HNLEGLD HRKEGLD HUFEGLD IDREGLD ILSEGLD INREGLD IQDEGLD ISKEGLD JMDEGLD JODEGLD JPYEGLD KESEGLD KGSEGLD KHREGLD KRWEGLD KWDEGLD KYDEGLD KZTEGLD LAKEGLD LBPEGLD LKREGLD LRDEGLD MADEGLD MDLEGLD MKDEGLD MMKEGLD MNTEGLD MOPEGLD MUREGLD MXNEGLD MYREGLD MZNEGLD NADEGLD NIOEGLD NOKEGLD NPREGLD NZDEGLD OMREGLD PABEGLD PENEGLD PGKEGLD PHPEGLD PKREGLD PLNEGLD PYGEGLD QAREGLD RSDEGLD RWFEGLD SAREGLD SDGEGLD SEKEGLD SGDEGLD SOSEGLD THBEGLD TJSEGLD TNDEGLD TRYEGLD TTDEGLD TWDEGLD TZSEGLD UAHEGLD UGXEGLD UYUEGLD UZSEGLD VESEGLD VNDEGLD XAFEGLD XOFEGLD ZAREGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay