RWF/CVC: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Civic (CVC)
Rwandan Franc sang Civic
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Civic?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,0041272 CVC CVC
+0,0000026000 CVC
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 23:00:07 10 thg 1, 2025
Thị trường RWF/CVC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF CVC
Tỷ giá RWF so với CVC hôm nay là 0,0041272 CVC, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Civic đã tăng 6,00% trong tuần qua. Civic (CVC) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Civic (CVC)
Giá thấp nhất 24h
0,0040089 CVCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0042582 CVCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CVC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Civic (CVC)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang CVC hôm nay hiện là 0,0041272 CVC. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/CVC
Based on the current rate, 1 CVC is valued at approximately 0,0041272 RWF. This means that acquiring 5 Civic would amount to around 0,020636 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 242,30 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 12.114,87 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and CVC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Rwandan Franc being 0,0042582 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,0040089 RWF.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Rwandan Franc being 0,0042582 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,0040089 RWF.
Chuyển đổi Civic Rwandan Franc
RWF | CVC |
---|---|
1 RWF | 0,0041272 CVC |
5 RWF | 0,020636 CVC |
10 RWF | 0,041272 CVC |
20 RWF | 0,082543 CVC |
50 RWF | 0,20636 CVC |
100 RWF | 0,41272 CVC |
1.000 RWF | 4,1272 CVC |
Chuyển đổi Rwandan Franc Civic
CVC | RWF |
---|---|
1 CVC | 242,30 RWF |
5 CVC | 1.211,49 RWF |
10 CVC | 2.422,97 RWF |
20 CVC | 4.845,95 RWF |
50 CVC | 12.114,87 RWF |
100 CVC | 24.229,74 RWF |
1.000 CVC | 242.297,4 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF CVC chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RWF CVC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang CVC
Tỷ giá giao dịch RWF/CVC hôm nay là 0,0041272 CVC. OKX cập nhật giá RWF sang CVC theo thời gian thực.
Civic có tổng cung lưu hành hiện là 802.000.010 CVC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CVC.
Ngoài nắm giữ CVC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Civic. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CVC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CVC là FRw2.225,59. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CVC là FRw242,30.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Civic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Civic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Civic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Civic thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Civic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CVC theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Civic theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Civic sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CVC sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi CVC sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CVC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 1.211,49 CVC, trong khi 5 CVC có giá trị 0,020636 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CVC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CVC và các loại tiền pháp định phổ biến.
CVC USDCVC AEDCVC ALLCVC AMDCVC ANGCVC ARSCVC AUDCVC AZNCVC BAMCVC BBDCVC BDTCVC BGNCVC BHDCVC BMDCVC BNDCVC BOBCVC BRLCVC BWPCVC BYNCVC CADCVC CHFCVC CLPCVC CNYCVC COPCVC CRCCVC CZKCVC DJFCVC DKKCVC DOPCVC DZDCVC EGPCVC ETBCVC EURCVC GBPCVC GELCVC GHSCVC GTQCVC HKDCVC HNLCVC HRKCVC HUFCVC IDRCVC ILSCVC INRCVC IQDCVC ISKCVC JMDCVC JODCVC JPYCVC KESCVC KGSCVC KHRCVC KRWCVC KWDCVC KYDCVC KZTCVC LAKCVC LBPCVC LKRCVC LRDCVC MADCVC MDLCVC MKDCVC MMKCVC MNTCVC MOPCVC MURCVC MXNCVC MYRCVC MZNCVC NADCVC NIOCVC NOKCVC NPRCVC NZDCVC OMRCVC PABCVC PENCVC PGKCVC PHPCVC PKRCVC PLNCVC PYGCVC QARCVC RSDCVC RWFCVC SARCVC SDGCVC SEKCVC SGDCVC SOSCVC THBCVC TJSCVC TNDCVC TRYCVC TTDCVC TWDCVC TZSCVC UAHCVC UGXCVC UYUCVC UZSCVC VESCVC VNDCVC XAFCVC XOFCVC ZARCVC ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay