RVN/ISK: Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Icelandic Króna (ISK)
Ravencoin sang Icelandic Króna
1 Ravencoin có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 RVN hiện đang có giá trị kr2,7791
-kr0,00141
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 14:56:29 10 thg 1, 2025
Thị trường RVN/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RVN ISK
Tính đến hôm nay, 1 RVN bằng 2,7791 ISK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ravencoin (RVN) đã giảm 9,00%. RVN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ravencoin (RVN) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr2,6832Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr2,8285Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RVN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ravencoin (RVN)
Giá hiện tại của Ravencoin (RVN) theo Icelandic Króna (ISK) là kr2,7791, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là kr41,5259. Có 14.699.671.590 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr40.851.996.142.
Giá Ravencoin theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là kr41,5259. Có 14.699.671.590 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr40.851.996.142.
Giá Ravencoin theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RVN/ISK
Based on the current rate, 1 RVN is valued at approximately 2,7791 ISK. This means that acquiring 5 Ravencoin would amount to around 13,8955 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,35983 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 17,9914 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and RVN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ravencoin exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 RVN for Icelandic Króna being 2,8285 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 2,6832 ISK.
In the last 7 days, the Ravencoin exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 RVN for Icelandic Króna being 2,8285 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 2,6832 ISK.
Chuyển đổi Ravencoin Icelandic Króna
RVN | ISK |
---|---|
1 RVN | 2,7791 ISK |
5 RVN | 13,8955 ISK |
10 RVN | 27,7911 ISK |
20 RVN | 55,5822 ISK |
50 RVN | 138,96 ISK |
100 RVN | 277,91 ISK |
1.000 RVN | 2.779,11 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Ravencoin
ISK | RVN |
---|---|
1 ISK | 0,35983 RVN |
5 ISK | 1,7991 RVN |
10 ISK | 3,5983 RVN |
20 ISK | 7,1965 RVN |
50 ISK | 17,9914 RVN |
100 ISK | 35,9827 RVN |
1.000 ISK | 359,83 RVN |
Xem cách chuyển đổi RVN ISK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RVN ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RVN sang ISK
Tỷ giá RVN ISK hôm nay là kr2,7791.
Tỷ giá giao dịch RVN /ISK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Ravencoin có tổng cung lưu hành hiện là 14.699.671.590 RVN và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ravencoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ravencoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Ravencoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ravencoin thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Ravencoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RVN theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ravencoin theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ravencoin sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RVN sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi RVN sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RVN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 1,7991 RVN, trong khi 5 RVN có giá trị 13,8955 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RVN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RVN và các loại tiền pháp định phổ biến.
RVN USDRVN AEDRVN ALLRVN AMDRVN ANGRVN ARSRVN AUDRVN AZNRVN BAMRVN BBDRVN BDTRVN BGNRVN BHDRVN BMDRVN BNDRVN BOBRVN BRLRVN BWPRVN BYNRVN CADRVN CHFRVN CLPRVN CNYRVN COPRVN CRCRVN CZKRVN DJFRVN DKKRVN DOPRVN DZDRVN EGPRVN ETBRVN EURRVN GBPRVN GELRVN GHSRVN GTQRVN HKDRVN HNLRVN HRKRVN HUFRVN IDRRVN ILSRVN INRRVN IQDRVN ISKRVN JMDRVN JODRVN JPYRVN KESRVN KGSRVN KHRRVN KRWRVN KWDRVN KYDRVN KZTRVN LAKRVN LBPRVN LKRRVN LRDRVN MADRVN MDLRVN MKDRVN MMKRVN MNTRVN MOPRVN MURRVN MXNRVN MYRRVN MZNRVN NADRVN NIORVN NOKRVN NPRRVN NZDRVN OMRRVN PABRVN PENRVN PGKRVN PHPRVN PKRRVN PLNRVN PYGRVN QARRVN RSDRVN RWFRVN SARRVN SDGRVN SEKRVN SGDRVN SOSRVN THBRVN TJSRVN TNDRVN TRYRVN TTDRVN TWDRVN TZSRVN UAHRVN UGXRVN UYURVN UZSRVN VESRVN VNDRVN XAFRVN XOFRVN ZARRVN ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay