RSR/UZS: Chuyển đổi Reserve Rights (RSR) sang Uzbekistan Som (UZS)

Reserve Rights sang Uzbekistan Som

1 Reserve Rights có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 RSR hiện đang có giá trị лв170,72
-лв3,1363
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:11:38 10 thg 1, 2025

Thị trường RSR/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi RSR UZS

Tính đến hôm nay, 1 RSR bằng 170,72 UZS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Reserve Rights (RSR) đã giảm 10,00%. RSR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Reserve Rights (RSR) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв162,18
Giá theo thời gian thực: лв170,72
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв175,75
*Dữ liệu thông tin thị trường RSR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв1.539,66
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв20,5288
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв9.190.726.453.245
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
53.834.088.904 RSR
Giá hiện tại của Reserve Rights (RSR) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв170,72, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Reserve Rightsлв1.539,66. Có 53.834.088.904 RSR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 RSR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв9.190.726.453.245.

Giá Reserve Rights theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Reserve Rights (RSR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 RSR ≈ 170,72 UZS
Tìm hiểu thêm về RSR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi RSR/UZS

Based on the current rate, 1 RSR is valued at approximately 170,72 UZS. This means that acquiring 5 Reserve Rights would amount to around 853,62 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,0058574 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,29287 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and RSR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Reserve Rights exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 RSR for Uzbekistan Som being 175,75 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 162,18 UZS.

Chuyển đổi Reserve Rights Uzbekistan Som

RSRRSRUZSUZS
1 RSR170,72 UZS
5 RSR853,62 UZS
10 RSR1.707,23 UZS
20 RSR3.414,46 UZS
50 RSR8.536,16 UZS
100 RSR17.072,32 UZS
1.000 RSR170.723,2 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som Reserve Rights

UZSUZSRSRRSR
1 UZS0,0058574 RSR
5 UZS0,029287 RSR
10 UZS0,058574 RSR
20 UZS0,11715 RSR
50 UZS0,29287 RSR
100 UZS0,58574 RSR
1.000 UZS5,8574 RSR

Xem cách chuyển đổi RSR UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Reserve Rights sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi RSR sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi RSR sang UZS trên OKX
Chuyển đổi RSR UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RSR sang UZS

Tỷ giá RSR UZS hôm nay là лв170,72.
Tỷ giá giao dịch RSR /UZS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Reserve Rights có tổng cung lưu hành hiện là 53.834.088.904 RSR và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 RSR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Reserve Rights, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Reserve Rights và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Reserve Rights có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Reserve Rights thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo Reserve Rights , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RSR theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Reserve Rights theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Reserve Rights sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RSR sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi RSR sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RSR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,029287 RSR, trong khi 5 RSR có giá trị 853,62 theo UZS.