RSR/KHR: Chuyển đổi Reserve Rights (RSR) sang Cambodian Riel (KHR)

Reserve Rights sang Cambodian Riel

1 Reserve Rights có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 RSR hiện đang có giá trị ៛50,2475
-៛1,0744
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:27:29 25 thg 1, 2025

Thị trường RSR/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi RSR KHR

Tính đến hôm nay, 1 RSR bằng 50,2475 KHR, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Reserve Rights (RSR) đã giảm 13,00%. RSR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Reserve Rights (RSR) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛48,6057
Giá theo thời gian thực: ៛50,2475
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛53,4143
*Dữ liệu thông tin thị trường RSR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛478,05
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛6,3740
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛2.758.784.282.765
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
54.903.938.665 RSR
Giá hiện tại của Reserve Rights (RSR) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛50,2475, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Reserve Rights៛478,05. Có 54.903.938.665 RSR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 RSR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛2.758.784.282.765.

Giá Reserve Rights theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Reserve Rights (RSR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 RSR ≈ 50,2475 KHR
Tìm hiểu thêm về RSR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi RSR/KHR

Based on the current rate, 1 RSR is valued at approximately 50,2475 KHR. This means that acquiring 5 Reserve Rights would amount to around 251,24 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,019901 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,99507 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and RSR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Reserve Rights exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 RSR for Cambodian Riel being 53,4143 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 48,6057 KHR.

Chuyển đổi Reserve Rights Cambodian Riel

RSRRSRKHRKHR
1 RSR50,2475 KHR
5 RSR251,24 KHR
10 RSR502,47 KHR
20 RSR1.004,95 KHR
50 RSR2.512,37 KHR
100 RSR5.024,75 KHR
1.000 RSR50.247,47 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel Reserve Rights

KHRKHRRSRRSR
1 KHR0,019901 RSR
5 KHR0,099507 RSR
10 KHR0,19901 RSR
20 KHR0,39803 RSR
50 KHR0,99507 RSR
100 KHR1,9901 RSR
1.000 KHR19,9015 RSR

Xem cách chuyển đổi RSR KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Reserve Rights sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi RSR sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi RSR sang KHR trên OKX
Chuyển đổi RSR KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RSR sang KHR

Tỷ giá RSR KHR hôm nay là ៛50,2475.
Tỷ giá giao dịch RSR /KHR đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Reserve Rights có tổng cung lưu hành hiện là 54.903.938.665 RSR và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 RSR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Reserve Rights, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Reserve Rights và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Reserve Rights có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Reserve Rights thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Reserve Rights , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RSR theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Reserve Rights theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Reserve Rights sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RSR sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi RSR sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RSR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,099507 RSR, trong khi 5 RSR có giá trị 251,24 theo KHR.