RSR/EUR: Chuyển đổi Reserve Rights (RSR) sang Euro (EUR)
Reserve Rights sang Euro
1 Reserve Rights có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 RSR hiện đang có giá trị €0,012386
-€0,00065
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 05:43:06 10 thg 1, 2025
Thị trường RSR/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RSR EUR
Tính đến hôm nay, 1 RSR bằng 0,012386 EUR, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Reserve Rights (RSR) đã giảm 14,00%. RSR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Reserve Rights (RSR) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€0,012149Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€0,013403Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RSR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Reserve Rights (RSR)
Giá hiện tại của Reserve Rights (RSR) theo Euro (EUR) là €0,012386, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Reserve Rights là €0,11533. Có 53.834.088.904 RSR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 RSR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €666.776.784.
Giá Reserve Rights theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Reserve Rights (RSR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Reserve Rights là €0,11533. Có 53.834.088.904 RSR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 RSR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €666.776.784.
Giá Reserve Rights theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Reserve Rights (RSR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RSR/EUR
Based on the current rate, 1 RSR is valued at approximately 0,012386 EUR. This means that acquiring 5 Reserve Rights would amount to around 0,061929 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 80,7378 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 4.036,89 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and RSR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Reserve Rights exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 RSR for Euro being 0,013403 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,012149 EUR.
In the last 7 days, the Reserve Rights exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 RSR for Euro being 0,013403 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,012149 EUR.
Chuyển đổi Reserve Rights Euro
RSR | EUR |
---|---|
1 RSR | 0,012386 EUR |
5 RSR | 0,061929 EUR |
10 RSR | 0,12386 EUR |
20 RSR | 0,24772 EUR |
50 RSR | 0,61929 EUR |
100 RSR | 1,2386 EUR |
1.000 RSR | 12,3858 EUR |
Chuyển đổi Euro Reserve Rights
EUR | RSR |
---|---|
1 EUR | 80,7378 RSR |
5 EUR | 403,69 RSR |
10 EUR | 807,38 RSR |
20 EUR | 1.614,76 RSR |
50 EUR | 4.036,89 RSR |
100 EUR | 8.073,78 RSR |
1.000 EUR | 80.737,81 RSR |
Xem cách chuyển đổi RSR EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RSR EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RSR sang EUR
Tỷ giá RSR EUR hôm nay là €0,012386.
Tỷ giá giao dịch RSR /EUR đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Reserve Rights có tổng cung lưu hành hiện là 53.834.088.904 RSR và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 RSR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Reserve Rights, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Reserve Rights và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Reserve Rights có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Reserve Rights thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Reserve Rights , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RSR theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Reserve Rights theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Reserve Rights sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RSR sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi RSR sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RSR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 403,69 RSR, trong khi 5 RSR có giá trị 0,061929 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RSR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RSR và các loại tiền pháp định phổ biến.
RSR USDRSR AEDRSR ALLRSR AMDRSR ANGRSR ARSRSR AUDRSR AZNRSR BAMRSR BBDRSR BDTRSR BGNRSR BHDRSR BMDRSR BNDRSR BOBRSR BRLRSR BWPRSR BYNRSR CADRSR CHFRSR CLPRSR CNYRSR COPRSR CRCRSR CZKRSR DJFRSR DKKRSR DOPRSR DZDRSR EGPRSR ETBRSR EURRSR GBPRSR GELRSR GHSRSR GTQRSR HKDRSR HNLRSR HRKRSR HUFRSR IDRRSR ILSRSR INRRSR IQDRSR ISKRSR JMDRSR JODRSR JPYRSR KESRSR KGSRSR KHRRSR KRWRSR KWDRSR KYDRSR KZTRSR LAKRSR LBPRSR LKRRSR LRDRSR MADRSR MDLRSR MKDRSR MMKRSR MNTRSR MOPRSR MURRSR MXNRSR MYRRSR MZNRSR NADRSR NIORSR NOKRSR NPRRSR NZDRSR OMRRSR PABRSR PENRSR PGKRSR PHPRSR PKRRSR PLNRSR PYGRSR QARRSR RSDRSR RWFRSR SARRSR SDGRSR SEKRSR SGDRSR SOSRSR THBRSR TJSRSR TNDRSR TRYRSR TTDRSR TWDRSR TZSRSR UAHRSR UGXRSR UYURSR UZSRSR VESRSR VNDRSR XAFRSR XOFRSR ZARRSR ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay