RAY/UAH: Chuyển đổi Raydium (RAY) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Raydium sang Ukrainian Hryvnia
1 Raydium có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 RAY hiện đang có giá trị ₴208,47
-₴14,3378
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 13:31:50 10 thg 1, 2025
Thị trường RAY/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RAY UAH
Tính đến hôm nay, 1 RAY bằng 208,47 UAH, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Raydium (RAY) đã giảm 8,00%. RAY đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Raydium (RAY) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴199,29Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴224,95Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RAY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Raydium (RAY)
Giá hiện tại của Raydium (RAY) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴208,47, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Raydium là ₴339,16. Có 290.888.624 RAY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 555.000.000 RAY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴60.641.773.161.
Giá Raydium theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Raydium (RAY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Raydium là ₴339,16. Có 290.888.624 RAY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 555.000.000 RAY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴60.641.773.161.
Giá Raydium theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Raydium (RAY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RAY/UAH
Based on the current rate, 1 RAY is valued at approximately 208,47 UAH. This means that acquiring 5 Raydium would amount to around 1.042,35 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,0047968 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 0,23984 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and RAY, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Raydium exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 RAY for Ukrainian Hryvnia being 224,95 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 199,29 UAH.
In the last 7 days, the Raydium exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 RAY for Ukrainian Hryvnia being 224,95 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 199,29 UAH.
Chuyển đổi Raydium Ukrainian Hryvnia
RAY | UAH |
---|---|
1 RAY | 208,47 UAH |
5 RAY | 1.042,35 UAH |
10 RAY | 2.084,71 UAH |
20 RAY | 4.169,42 UAH |
50 RAY | 10.423,54 UAH |
100 RAY | 20.847,08 UAH |
1.000 RAY | 208.470,8 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Raydium
UAH | RAY |
---|---|
1 UAH | 0,0047968 RAY |
5 UAH | 0,023984 RAY |
10 UAH | 0,047968 RAY |
20 UAH | 0,095937 RAY |
50 UAH | 0,23984 RAY |
100 UAH | 0,47968 RAY |
1.000 UAH | 4,7968 RAY |
Xem cách chuyển đổi RAY UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RAY UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RAY sang UAH
Tỷ giá RAY UAH hôm nay là ₴208,47.
Tỷ giá giao dịch RAY /UAH đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Raydium có tổng cung lưu hành hiện là 290.888.624 RAY và tổng cung tối đa là 555.000.000 RAY.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Raydium, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Raydium và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Raydium có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Raydium thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Raydium , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RAY theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Raydium theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Raydium sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RAY sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi RAY sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RAY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,023984 RAY, trong khi 5 RAY có giá trị 1.042,35 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RAY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RAY và các loại tiền pháp định phổ biến.
RAY USDRAY AEDRAY ALLRAY AMDRAY ANGRAY ARSRAY AUDRAY AZNRAY BAMRAY BBDRAY BDTRAY BGNRAY BHDRAY BMDRAY BNDRAY BOBRAY BRLRAY BWPRAY BYNRAY CADRAY CHFRAY CLPRAY CNYRAY COPRAY CRCRAY CZKRAY DJFRAY DKKRAY DOPRAY DZDRAY EGPRAY ETBRAY EURRAY GBPRAY GELRAY GHSRAY GTQRAY HKDRAY HNLRAY HRKRAY HUFRAY IDRRAY ILSRAY INRRAY IQDRAY ISKRAY JMDRAY JODRAY JPYRAY KESRAY KGSRAY KHRRAY KRWRAY KWDRAY KYDRAY KZTRAY LAKRAY LBPRAY LKRRAY LRDRAY MADRAY MDLRAY MKDRAY MMKRAY MNTRAY MOPRAY MURRAY MXNRAY MYRRAY MZNRAY NADRAY NIORAY NOKRAY NPRRAY NZDRAY OMRRAY PABRAY PENRAY PGKRAY PHPRAY PKRRAY PLNRAY PYGRAY QARRAY RSDRAY RWFRAY SARRAY SDGRAY SEKRAY SGDRAY SOSRAY THBRAY TJSRAY TNDRAY TRYRAY TTDRAY TWDRAY TZSRAY UAHRAY UGXRAY UYURAY UZSRAY VESRAY VNDRAY XAFRAY XOFRAY ZARRAY ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay