RAY/KWD: Chuyển đổi Raydium (RAY) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
Raydium sang Kuwaiti Dinar
1 Raydium có giá trị bằng bao nhiêu Kuwaiti Dinar?
1 RAY hiện đang có giá trị دينار1,5194
-دينار0,09193
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 13:15:36 10 thg 1, 2025
Thị trường RAY/KWD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RAY KWD
Tính đến hôm nay, 1 RAY bằng 1,5194 KWD, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Raydium (RAY) đã giảm 7,00%. RAY đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Raydium (RAY) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
Giá thấp nhất 24h
دينار1,4491Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
دينار1,6357Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RAY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Raydium (RAY)
Giá hiện tại của Raydium (RAY) theo Kuwaiti Dinar (KWD) là دينار1,5194, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Raydium là دينار2,4662. Có 290.888.624 RAY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 555.000.000 RAY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دينار441.975.084.
Giá Raydium theo KWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kuwaiti Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Raydium (RAY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kuwaiti Dinar (KWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Raydium là دينار2,4662. Có 290.888.624 RAY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 555.000.000 RAY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دينار441.975.084.
Giá Raydium theo KWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kuwaiti Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Raydium (RAY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kuwaiti Dinar (KWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RAY/KWD
Based on the current rate, 1 RAY is valued at approximately 1,5194 KWD. This means that acquiring 5 Raydium would amount to around 7,5970 KWD. Alternatively, if you have دينار1 KWD, it would be equivalent to about 0,65816 KWD, while دينار50 KWD would translate to approximately 32,9078 KWD. These figures provide an indication of the exchange rate between KWD and RAY, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Raydium exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 RAY for Kuwaiti Dinar being 1,6357 KWD and the lowest value in the last 24 hours being 1,4491 KWD.
In the last 7 days, the Raydium exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 RAY for Kuwaiti Dinar being 1,6357 KWD and the lowest value in the last 24 hours being 1,4491 KWD.
Chuyển đổi Raydium Kuwaiti Dinar
RAY | KWD |
---|---|
1 RAY | 1,5194 KWD |
5 RAY | 7,5970 KWD |
10 RAY | 15,1940 KWD |
20 RAY | 30,3879 KWD |
50 RAY | 75,9698 KWD |
100 RAY | 151,94 KWD |
1.000 RAY | 1.519,40 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar Raydium
KWD | RAY |
---|---|
1 KWD | 0,65816 RAY |
5 KWD | 3,2908 RAY |
10 KWD | 6,5816 RAY |
20 KWD | 13,1631 RAY |
50 KWD | 32,9078 RAY |
100 KWD | 65,8156 RAY |
1.000 KWD | 658,16 RAY |
Xem cách chuyển đổi RAY KWD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RAY KWD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RAY sang KWD
Tỷ giá RAY KWD hôm nay là دينار1,5194.
Tỷ giá giao dịch RAY /KWD đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Raydium có tổng cung lưu hành hiện là 290.888.624 RAY và tổng cung tối đa là 555.000.000 RAY.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Raydium, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Raydium và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دينار theo Raydium có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Raydium thành Kuwaiti Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kuwaiti Dinar theo Raydium , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RAY theo Kuwaiti Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Raydium theo KWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Raydium sang Kuwaiti Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RAY sang KWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi RAY sang KWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RAY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دينار5 có giá trị 3,2908 RAY, trong khi 5 RAY có giá trị 7,5970 theo KWD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RAY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RAY và các loại tiền pháp định phổ biến.
RAY USDRAY AEDRAY ALLRAY AMDRAY ANGRAY ARSRAY AUDRAY AZNRAY BAMRAY BBDRAY BDTRAY BGNRAY BHDRAY BMDRAY BNDRAY BOBRAY BRLRAY BWPRAY BYNRAY CADRAY CHFRAY CLPRAY CNYRAY COPRAY CRCRAY CZKRAY DJFRAY DKKRAY DOPRAY DZDRAY EGPRAY ETBRAY EURRAY GBPRAY GELRAY GHSRAY GTQRAY HKDRAY HNLRAY HRKRAY HUFRAY IDRRAY ILSRAY INRRAY IQDRAY ISKRAY JMDRAY JODRAY JPYRAY KESRAY KGSRAY KHRRAY KRWRAY KWDRAY KYDRAY KZTRAY LAKRAY LBPRAY LKRRAY LRDRAY MADRAY MDLRAY MKDRAY MMKRAY MNTRAY MOPRAY MURRAY MXNRAY MYRRAY MZNRAY NADRAY NIORAY NOKRAY NPRRAY NZDRAY OMRRAY PABRAY PENRAY PGKRAY PHPRAY PKRRAY PLNRAY PYGRAY QARRAY RSDRAY RWFRAY SARRAY SDGRAY SEKRAY SGDRAY SOSRAY THBRAY TJSRAY TNDRAY TRYRAY TTDRAY TWDRAY TZSRAY UAHRAY UGXRAY UYURAY UZSRAY VESRAY VNDRAY XAFRAY XOFRAY ZARRAY ZMW
Giao dịch chuyển đổi KWD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KWD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay