QTUM/KHR: Chuyển đổi Qtum (QTUM) sang Cambodian Riel (KHR)
Qtum sang Cambodian Riel
1 Qtum có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 QTUM hiện đang có giá trị ៛13.033,64
+៛117,13
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 19:19:10 10 thg 1, 2025
Thị trường QTUM/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi QTUM KHR
Tính đến hôm nay, 1 QTUM bằng 13.033,64 KHR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Qtum (QTUM) đã giảm 2,00%. QTUM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Qtum (QTUM) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛12.411,65Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛13.162,89Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường QTUM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Qtum (QTUM)
Giá hiện tại của Qtum (QTUM) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛13.033,64, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Qtum là ៛234.294,6. Có 105.475.017 QTUM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 107.822.406 QTUM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛1.374.723.857.422.
Giá Qtum theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Qtum (QTUM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Qtum là ៛234.294,6. Có 105.475.017 QTUM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 107.822.406 QTUM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛1.374.723.857.422.
Giá Qtum theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Qtum (QTUM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi QTUM/KHR
Based on the current rate, 1 QTUM is valued at approximately 13.033,64 KHR. This means that acquiring 5 Qtum would amount to around 65.168,22 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,000076725 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,0038362 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and QTUM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Qtum exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 QTUM for Cambodian Riel being 13.162,89 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 12.411,65 KHR.
In the last 7 days, the Qtum exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 QTUM for Cambodian Riel being 13.162,89 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 12.411,65 KHR.
Chuyển đổi Qtum Cambodian Riel
QTUM | KHR |
---|---|
1 QTUM | 13.033,64 KHR |
5 QTUM | 65.168,22 KHR |
10 QTUM | 130.336,4 KHR |
20 QTUM | 260.672,9 KHR |
50 QTUM | 651.682,2 KHR |
100 QTUM | 1.303.364 KHR |
1.000 QTUM | 13.033.644 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Qtum
KHR | QTUM |
---|---|
1 KHR | 0,000076725 QTUM |
5 KHR | 0,00038362 QTUM |
10 KHR | 0,00076725 QTUM |
20 KHR | 0,0015345 QTUM |
50 KHR | 0,0038362 QTUM |
100 KHR | 0,0076725 QTUM |
1.000 KHR | 0,076725 QTUM |
Xem cách chuyển đổi QTUM KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi QTUM KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi QTUM sang KHR
Tỷ giá QTUM KHR hôm nay là ៛13.033,64.
Tỷ giá giao dịch QTUM /KHR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Qtum có tổng cung lưu hành hiện là 105.475.017 QTUM và tổng cung tối đa là 107.822.406 QTUM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Qtum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Qtum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Qtum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Qtum thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Qtum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 QTUM theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Qtum theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Qtum sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính QTUM sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi QTUM sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng QTUM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,00038362 QTUM, trong khi 5 QTUM có giá trị 65.168,22 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi QTUM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QTUM và các loại tiền pháp định phổ biến.
QTUM USDQTUM AEDQTUM ALLQTUM AMDQTUM ANGQTUM ARSQTUM AUDQTUM AZNQTUM BAMQTUM BBDQTUM BDTQTUM BGNQTUM BHDQTUM BMDQTUM BNDQTUM BOBQTUM BRLQTUM BWPQTUM BYNQTUM CADQTUM CHFQTUM CLPQTUM CNYQTUM COPQTUM CRCQTUM CZKQTUM DJFQTUM DKKQTUM DOPQTUM DZDQTUM EGPQTUM ETBQTUM EURQTUM GBPQTUM GELQTUM GHSQTUM GTQQTUM HKDQTUM HNLQTUM HRKQTUM HUFQTUM IDRQTUM ILSQTUM INRQTUM IQDQTUM ISKQTUM JMDQTUM JODQTUM JPYQTUM KESQTUM KGSQTUM KHRQTUM KRWQTUM KWDQTUM KYDQTUM KZTQTUM LAKQTUM LBPQTUM LKRQTUM LRDQTUM MADQTUM MDLQTUM MKDQTUM MMKQTUM MNTQTUM MOPQTUM MURQTUM MXNQTUM MYRQTUM MZNQTUM NADQTUM NIOQTUM NOKQTUM NPRQTUM NZDQTUM OMRQTUM PABQTUM PENQTUM PGKQTUM PHPQTUM PKRQTUM PLNQTUM PYGQTUM QARQTUM RSDQTUM RWFQTUM SARQTUM SDGQTUM SEKQTUM SGDQTUM SOSQTUM THBQTUM TJSQTUM TNDQTUM TRYQTUM TTDQTUM TWDQTUM TZSQTUM UAHQTUM UGXQTUM UYUQTUM UZSQTUM VESQTUM VNDQTUM XAFQTUM XOFQTUM ZARQTUM ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay