PRCL/EGP: Chuyển đổi Parcl (PRCL) sang Egyptian Pound (EGP)

Parcl sang Egyptian Pound

1 Parcl có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 PRCL hiện đang có giá trị ج.م13,9596
+ج.م1,1831
(+9,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:11:07 10 thg 1, 2025

Thị trường PRCL/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRCL EGP

Tính đến hôm nay, 1 PRCL bằng 13,9596 EGP, tăng 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Parcl (PRCL) đã giảm 23,00%. PRCL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Parcl (PRCL) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م12,4327
Giá theo thời gian thực: ج.م13,9596
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م14,3691
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م52,5822
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م5,7840
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م3.112.963.199
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
222.998.545 PRCL
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Giá hiện tại của Parcl (PRCL) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م13,9596, với tăng 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 23,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Parclج.م52,5822. Có 222.998.545 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م3.112.963.199.

Giá Parcl theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRCL ≈ 13,9596 EGP
Tìm hiểu thêm về PRCL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRCL/EGP

Based on the current rate, 1 PRCL is valued at approximately 13,9596 EGP. This means that acquiring 5 Parcl would amount to around 69,7978 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,071635 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 3,5818 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and PRCL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Parcl exchange rate has giảm by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Egyptian Pound being 14,3691 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 12,4327 EGP.

Chuyển đổi Parcl Egyptian Pound

PRCLPRCLEGPEGP
1 PRCL13,9596 EGP
5 PRCL69,7978 EGP
10 PRCL139,60 EGP
20 PRCL279,19 EGP
50 PRCL697,98 EGP
100 PRCL1.395,96 EGP
1.000 PRCL13.959,57 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Parcl

EGPEGPPRCLPRCL
1 EGP0,071635 PRCL
5 EGP0,35818 PRCL
10 EGP0,71635 PRCL
20 EGP1,4327 PRCL
50 EGP3,5818 PRCL
100 EGP7,1635 PRCL
1.000 EGP71,6355 PRCL

Xem cách chuyển đổi PRCL EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Parcl sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRCL sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRCL sang EGP trên OKX
Chuyển đổi PRCL EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRCL sang EGP

Tỷ giá PRCL EGP hôm nay là ج.م13,9596.
Tỷ giá giao dịch PRCL /EGP đã biến động 9,00% trong 24h qua.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 222.998.545 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,35818 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 69,7978 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay