PRCL/BGN: Chuyển đổi Parcl (PRCL) sang Bulgarian Lev (BGN)
Parcl sang Bulgarian Lev
1 Parcl có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 PRCL hiện đang có giá trị лв0,43508
-лв0,03388
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 20:20:48 25 thg 1, 2025
Thị trường PRCL/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRCL BGN
Tính đến hôm nay, 1 PRCL bằng 0,43508 BGN, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Parcl (PRCL) đã giảm 28,00%. PRCL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 40,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Parcl (PRCL) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв0,42353Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв0,48311Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Giá hiện tại của Parcl (PRCL) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв0,43508, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 28,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là лв1,9362. Có 223.006.895 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв97.025.212.
Giá Parcl theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là лв1,9362. Có 223.006.895 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв97.025.212.
Giá Parcl theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRCL/BGN
Based on the current rate, 1 PRCL is valued at approximately 0,43508 BGN. This means that acquiring 5 Parcl would amount to around 2,1754 BGN. Alternatively, if you have лв1 BGN, it would be equivalent to about 2,2984 BGN, while лв50 BGN would translate to approximately 114,92 BGN. These figures provide an indication of the exchange rate between BGN and PRCL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Parcl exchange rate has giảm by 28,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Bulgarian Lev being 0,48311 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,42353 BGN.
In the last 7 days, the Parcl exchange rate has giảm by 28,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Bulgarian Lev being 0,48311 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,42353 BGN.
Chuyển đổi Parcl Bulgarian Lev
PRCL | BGN |
---|---|
1 PRCL | 0,43508 BGN |
5 PRCL | 2,1754 BGN |
10 PRCL | 4,3508 BGN |
20 PRCL | 8,7015 BGN |
50 PRCL | 21,7539 BGN |
100 PRCL | 43,5077 BGN |
1.000 PRCL | 435,08 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Parcl
BGN | PRCL |
---|---|
1 BGN | 2,2984 PRCL |
5 BGN | 11,4922 PRCL |
10 BGN | 22,9844 PRCL |
20 BGN | 45,9689 PRCL |
50 BGN | 114,92 PRCL |
100 BGN | 229,84 PRCL |
1.000 BGN | 2.298,44 PRCL |
Xem cách chuyển đổi PRCL BGN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PRCL BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRCL sang BGN
Tỷ giá PRCL BGN hôm nay là лв0,43508.
Tỷ giá giao dịch PRCL /BGN đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 223.006.895 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 11,4922 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 2,1754 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRCL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRCL và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRCL USDPRCL AEDPRCL ALLPRCL AMDPRCL ANGPRCL ARSPRCL AUDPRCL AZNPRCL BAMPRCL BBDPRCL BDTPRCL BGNPRCL BHDPRCL BMDPRCL BNDPRCL BOBPRCL BRLPRCL BWPPRCL BYNPRCL CADPRCL CHFPRCL CLPPRCL CNYPRCL COPPRCL CRCPRCL CZKPRCL DJFPRCL DKKPRCL DOPPRCL DZDPRCL EGPPRCL ETBPRCL EURPRCL GBPPRCL GELPRCL GHSPRCL GTQPRCL HKDPRCL HNLPRCL HRKPRCL HUFPRCL IDRPRCL ILSPRCL INRPRCL IQDPRCL ISKPRCL JMDPRCL JODPRCL JPYPRCL KESPRCL KGSPRCL KHRPRCL KRWPRCL KWDPRCL KYDPRCL KZTPRCL LAKPRCL LBPPRCL LKRPRCL LRDPRCL MADPRCL MDLPRCL MKDPRCL MMKPRCL MNTPRCL MOPPRCL MURPRCL MXNPRCL MYRPRCL MZNPRCL NADPRCL NIOPRCL NOKPRCL NPRPRCL NZDPRCL OMRPRCL PABPRCL PENPRCL PGKPRCL PHPPRCL PKRPRCL PLNPRCL PYGPRCL QARPRCL RSDPRCL RWFPRCL SARPRCL SDGPRCL SEKPRCL SGDPRCL SOSPRCL THBPRCL TJSPRCL TNDPRCL TRYPRCL TTDPRCL TWDPRCL TZSPRCL UAHPRCL UGXPRCL UYUPRCL UZSPRCL VESPRCL VNDPRCL XAFPRCL XOFPRCL ZARPRCL ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay