PLN/ZENT: Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang Zentry (ZENT)
Polish Zloty sang Zentry
Hôm nay 1 PLN có giá trị bằng bao nhiêu Zentry?
1 Polish Zloty hiện đang có giá trị 7,9536 ZENT ZENT
-0,15301 ZENT
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 05:48:22 11 thg 1, 2025
Thị trường PLN/ZENT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PLN ZENT
Tỷ giá PLN so với ZENT hôm nay là 7,9536 ZENT, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zentry đã tăng 12,00% trong tuần qua. Zentry (ZENT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Polish Zloty (PLN) sang Zentry (ZENT)
Giá thấp nhất 24h
7,5439 ZENTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
8,4162 ZENTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Tỷ giá chuyển đổi PLN sang ZENT hôm nay hiện là 7,9536 ZENT. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Polish Zloty sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.
Giá Polish Zloty sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PLN/ZENT
Based on the current rate, 1 ZENT is valued at approximately 7,9536 PLN. This means that acquiring 5 Zentry would amount to around 39,7681 PLN. Alternatively, if you have zł1 PLN, it would be equivalent to about 0,12573 PLN, while zł50 PLN would translate to approximately 6,2864 PLN. These figures provide an indication of the exchange rate between PLN and ZENT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zentry exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZENT for Polish Zloty being 8,4162 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 7,5439 PLN.
In the last 7 days, the Zentry exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZENT for Polish Zloty being 8,4162 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 7,5439 PLN.
Chuyển đổi Zentry Polish Zloty
PLN | ZENT |
---|---|
1 PLN | 7,9536 ZENT |
5 PLN | 39,7681 ZENT |
10 PLN | 79,5362 ZENT |
20 PLN | 159,07 ZENT |
50 PLN | 397,68 ZENT |
100 PLN | 795,36 ZENT |
1.000 PLN | 7.953,62 ZENT |
Chuyển đổi Polish Zloty Zentry
ZENT | PLN |
---|---|
1 ZENT | 0,12573 PLN |
5 ZENT | 0,62864 PLN |
10 ZENT | 1,2573 PLN |
20 ZENT | 2,5146 PLN |
50 ZENT | 6,2864 PLN |
100 ZENT | 12,5729 PLN |
1.000 ZENT | 125,73 PLN |
Xem cách chuyển đổi PLN ZENT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PLN ZENT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PLN sang ZENT
Tỷ giá giao dịch PLN/ZENT hôm nay là 7,9536 ZENT. OKX cập nhật giá PLN sang ZENT theo thời gian thực.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.305.100.707 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Ngoài nắm giữ ZENT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zentry. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZENT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZENT là zł0,18943. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZENT là zł0,12573.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 0,62864 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 39,7681 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT THBZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay