OXT/UAH: Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Orchid sang Ukrainian Hryvnia
1 Orchid có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 OXT hiện đang có giá trị ₴4,8258
-₴0,10132
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 13:41:09 10 thg 1, 2025
Thị trường OXT/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OXT UAH
Tính đến hôm nay, 1 OXT bằng 4,8258 UAH, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Orchid (OXT) đã giảm 5,00%. OXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Orchid (OXT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴4,6172Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴4,9517Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Orchid (OXT)
Giá hiện tại của Orchid (OXT) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴4,8258, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Orchid là ₴44,5142. Có 591.544.729 OXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 OXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴2.854.657.058.
Giá Orchid theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Orchid (OXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Orchid là ₴44,5142. Có 591.544.729 OXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 OXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴2.854.657.058.
Giá Orchid theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Orchid (OXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OXT/UAH
Based on the current rate, 1 OXT is valued at approximately 4,8258 UAH. This means that acquiring 5 Orchid would amount to around 24,1288 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,20722 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 10,3610 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and OXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Ukrainian Hryvnia being 4,9517 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 4,6172 UAH.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Ukrainian Hryvnia being 4,9517 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 4,6172 UAH.
Chuyển đổi Orchid Ukrainian Hryvnia
OXT | UAH |
---|---|
1 OXT | 4,8258 UAH |
5 OXT | 24,1288 UAH |
10 OXT | 48,2577 UAH |
20 OXT | 96,5153 UAH |
50 OXT | 241,29 UAH |
100 OXT | 482,58 UAH |
1.000 OXT | 4.825,77 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Orchid
UAH | OXT |
---|---|
1 UAH | 0,20722 OXT |
5 UAH | 1,0361 OXT |
10 UAH | 2,0722 OXT |
20 UAH | 4,1444 OXT |
50 UAH | 10,3610 OXT |
100 UAH | 20,7221 OXT |
1.000 UAH | 207,22 OXT |
Xem cách chuyển đổi OXT UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OXT UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OXT sang UAH
Tỷ giá OXT UAH hôm nay là ₴4,8258.
Tỷ giá giao dịch OXT /UAH đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Orchid có tổng cung lưu hành hiện là 591.544.729 OXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 OXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Orchid, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Orchid và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Orchid có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Orchid thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Orchid , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OXT theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Orchid theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Orchid sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OXT sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi OXT sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 1,0361 OXT, trong khi 5 OXT có giá trị 24,1288 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
OXT USDOXT AEDOXT ALLOXT AMDOXT ANGOXT ARSOXT AUDOXT AZNOXT BAMOXT BBDOXT BDTOXT BGNOXT BHDOXT BMDOXT BNDOXT BOBOXT BRLOXT BWPOXT BYNOXT CADOXT CHFOXT CLPOXT CNYOXT COPOXT CRCOXT CZKOXT DJFOXT DKKOXT DOPOXT DZDOXT EGPOXT ETBOXT EUROXT GBPOXT GELOXT GHSOXT GTQOXT HKDOXT HNLOXT HRKOXT HUFOXT IDROXT ILSOXT INROXT IQDOXT ISKOXT JMDOXT JODOXT JPYOXT KESOXT KGSOXT KHROXT KRWOXT KWDOXT KYDOXT KZTOXT LAKOXT LBPOXT LKROXT LRDOXT MADOXT MDLOXT MKDOXT MMKOXT MNTOXT MOPOXT MUROXT MXNOXT MYROXT MZNOXT NADOXT NIOOXT NOKOXT NPROXT NZDOXT OMROXT PABOXT PENOXT PGKOXT PHPOXT PKROXT PLNOXT PYGOXT QAROXT RSDOXT RWFOXT SAROXT SDGOXT SEKOXT SGDOXT SOSOXT THBOXT TJSOXT TNDOXT TRYOXT TTDOXT TWDOXT TZSOXT UAHOXT UGXOXT UYUOXT UZSOXT VESOXT VNDOXT XAFOXT XOFOXT ZAROXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay