OXT/KGS: Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Kyrgystani Som (KGS)
Orchid sang Kyrgystani Som
1 Orchid có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 OXT hiện đang có giá trị Лв9,8441
-Лв0,27405
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 14:04:52 10 thg 1, 2025
Thị trường OXT/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OXT KGS
Tính đến hôm nay, 1 OXT bằng 9,8441 KGS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Orchid (OXT) đã giảm 6,00%. OXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Orchid (OXT) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв9,4752Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв10,1616Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Orchid (OXT)
Giá hiện tại của Orchid (OXT) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв9,8441, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Orchid là Лв91,3500. Có 591.544.729 OXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 OXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв5.823.197.345.
Giá Orchid theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Orchid (OXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Orchid là Лв91,3500. Có 591.544.729 OXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 OXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв5.823.197.345.
Giá Orchid theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Orchid (OXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OXT/KGS
Based on the current rate, 1 OXT is valued at approximately 9,8441 KGS. This means that acquiring 5 Orchid would amount to around 49,2203 KGS. Alternatively, if you have Лв1 KGS, it would be equivalent to about 0,10158 KGS, while Лв50 KGS would translate to approximately 5,0792 KGS. These figures provide an indication of the exchange rate between KGS and OXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Kyrgystani Som being 10,1616 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 9,4752 KGS.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Kyrgystani Som being 10,1616 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 9,4752 KGS.
Chuyển đổi Orchid Kyrgystani Som
OXT | KGS |
---|---|
1 OXT | 9,8441 KGS |
5 OXT | 49,2203 KGS |
10 OXT | 98,4405 KGS |
20 OXT | 196,88 KGS |
50 OXT | 492,20 KGS |
100 OXT | 984,41 KGS |
1.000 OXT | 9.844,05 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som Orchid
KGS | OXT |
---|---|
1 KGS | 0,10158 OXT |
5 KGS | 0,50792 OXT |
10 KGS | 1,0158 OXT |
20 KGS | 2,0317 OXT |
50 KGS | 5,0792 OXT |
100 KGS | 10,1584 OXT |
1.000 KGS | 101,58 OXT |
Xem cách chuyển đổi OXT KGS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OXT KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OXT sang KGS
Tỷ giá OXT KGS hôm nay là Лв9,8441.
Tỷ giá giao dịch OXT /KGS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Orchid có tổng cung lưu hành hiện là 591.544.729 OXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 OXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Orchid, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Orchid và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Orchid có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Orchid thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Orchid , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OXT theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Orchid theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Orchid sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OXT sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi OXT sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,50792 OXT, trong khi 5 OXT có giá trị 49,2203 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
OXT USDOXT AEDOXT ALLOXT AMDOXT ANGOXT ARSOXT AUDOXT AZNOXT BAMOXT BBDOXT BDTOXT BGNOXT BHDOXT BMDOXT BNDOXT BOBOXT BRLOXT BWPOXT BYNOXT CADOXT CHFOXT CLPOXT CNYOXT COPOXT CRCOXT CZKOXT DJFOXT DKKOXT DOPOXT DZDOXT EGPOXT ETBOXT EUROXT GBPOXT GELOXT GHSOXT GTQOXT HKDOXT HNLOXT HRKOXT HUFOXT IDROXT ILSOXT INROXT IQDOXT ISKOXT JMDOXT JODOXT JPYOXT KESOXT KGSOXT KHROXT KRWOXT KWDOXT KYDOXT KZTOXT LAKOXT LBPOXT LKROXT LRDOXT MADOXT MDLOXT MKDOXT MMKOXT MNTOXT MOPOXT MUROXT MXNOXT MYROXT MZNOXT NADOXT NIOOXT NOKOXT NPROXT NZDOXT OMROXT PABOXT PENOXT PGKOXT PHPOXT PKROXT PLNOXT PYGOXT QAROXT RSDOXT RWFOXT SAROXT SDGOXT SEKOXT SGDOXT SOSOXT THBOXT TJSOXT TNDOXT TRYOXT TTDOXT TWDOXT TZSOXT UAHOXT UGXOXT UYUOXT UZSOXT VESOXT VNDOXT XAFOXT XOFOXT ZAROXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay