OMR/NC: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Nodecoin (NC)
Omani Rial sang Nodecoin
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Nodecoin?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 22,4666 NC NC
+4,2950 NC
(+24,00%)Cập nhật gần nhất: 19:27:47 24 thg 1, 2025
Thị trường OMR/NC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR NC
Tỷ giá OMR so với NC hôm nay là 22,4666 NC, tăng 24,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nodecoin đã tăng 117,00% trong tuần qua. Nodecoin (NC) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Nodecoin (NC)
Giá thấp nhất 24h
18,1386 NCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
23,3827 NCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nodecoin (NC)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang NC hôm nay hiện là 22,4666 NC. Tỷ giá này đã tăng 24,00% trong 24h qua và tăng 117,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Nodecoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nodecoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Nodecoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nodecoin và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/NC
Based on the current rate, 1 NC is valued at approximately 22,4666 OMR. This means that acquiring 5 Nodecoin would amount to around 112,33 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 0,044511 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 2,2255 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and NC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 117,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Omani Rial being 23,3827 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 18,1386 OMR.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 117,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Omani Rial being 23,3827 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 18,1386 OMR.
Chuyển đổi Nodecoin Omani Rial
OMR | NC |
---|---|
1 OMR | 22,4666 NC |
5 OMR | 112,33 NC |
10 OMR | 224,67 NC |
20 OMR | 449,33 NC |
50 OMR | 1.123,33 NC |
100 OMR | 2.246,66 NC |
1.000 OMR | 22.466,61 NC |
Chuyển đổi Omani Rial Nodecoin
NC | OMR |
---|---|
1 NC | 0,044511 OMR |
5 NC | 0,22255 OMR |
10 NC | 0,44511 OMR |
20 NC | 0,89021 OMR |
50 NC | 2,2255 OMR |
100 NC | 4,4511 OMR |
1.000 NC | 44,5105 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR NC chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMR NC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang NC
Tỷ giá giao dịch OMR/NC hôm nay là 22,4666 NC. OKX cập nhật giá OMR sang NC theo thời gian thực.
Nodecoin có tổng cung lưu hành hiện là 191.088.978 NC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NC.
Ngoài nắm giữ NC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nodecoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NC là ر.ع.0,12895. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NC là ر.ع.0,044511.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nodecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nodecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Nodecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nodecoin thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Nodecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NC theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nodecoin theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nodecoin sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NC sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NC sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 0,22255 NC, trong khi 5 NC có giá trị 112,33 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NC và các loại tiền pháp định phổ biến.
NC USDNC AEDNC ALLNC AMDNC ANGNC ARSNC AUDNC AZNNC BAMNC BBDNC BDTNC BGNNC BHDNC BMDNC BNDNC BOBNC BRLNC BWPNC BYNNC CADNC CHFNC CLPNC CNYNC COPNC CRCNC CZKNC DJFNC DKKNC DOPNC DZDNC EGPNC ETBNC EURNC GBPNC GELNC GHSNC GTQNC HKDNC HNLNC HRKNC HUFNC IDRNC ILSNC INRNC IQDNC ISKNC JMDNC JODNC JPYNC KESNC KGSNC KHRNC KRWNC KWDNC KYDNC KZTNC LAKNC LBPNC LKRNC LRDNC MADNC MDLNC MKDNC MMKNC MNTNC MOPNC MURNC MXNNC MYRNC MZNNC NADNC NIONC NOKNC NPRNC NZDNC OMRNC PABNC PENNC PGKNC PHPNC PKRNC PLNNC PYGNC QARNC RSDNC RWFNC SARNC SDGNC SEKNC SGDNC SOSNC THBNC TJSNC TNDNC TRYNC TTDNC TWDNC TZSNC UAHNC UGXNC UYUNC UZSNC VESNC VNDNC XAFNC XOFNC ZARNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay