OMR/FLOKI: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang FLOKI (FLOKI)
Omani Rial sang FLOKI
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu FLOKI?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 18.786,40 FLOKI FLOKI
-235,86 FLOKI
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 16:07:29 26 thg 1, 2025
Thị trường OMR/FLOKI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR FLOKI
Tỷ giá OMR so với FLOKI hôm nay là 18.786,40 FLOKI, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, FLOKI đã tăng 18,00% trong tuần qua. FLOKI (FLOKI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang FLOKI (FLOKI)
Giá thấp nhất 24h
18.601,19 FLOKIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
19.234,47 FLOKIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FLOKI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá FLOKI (FLOKI)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang FLOKI hôm nay hiện là 18.786,40 FLOKI. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang FLOKI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy FLOKI và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang FLOKI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy FLOKI và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/FLOKI
Based on the current rate, 1 FLOKI is valued at approximately 18.786,40 OMR. This means that acquiring 5 FLOKI would amount to around 93.931,99 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 0,000053230 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 0,0026615 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and FLOKI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the FLOKI exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 FLOKI for Omani Rial being 19.234,47 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 18.601,19 OMR.
In the last 7 days, the FLOKI exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 FLOKI for Omani Rial being 19.234,47 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 18.601,19 OMR.
Chuyển đổi FLOKI Omani Rial
OMR | FLOKI |
---|---|
1 OMR | 18.786,40 FLOKI |
5 OMR | 93.931,99 FLOKI |
10 OMR | 187.864,0 FLOKI |
20 OMR | 375.728,0 FLOKI |
50 OMR | 939.319,9 FLOKI |
100 OMR | 1.878.640 FLOKI |
1.000 OMR | 18.786.399 FLOKI |
Chuyển đổi Omani Rial FLOKI
FLOKI | OMR |
---|---|
1 FLOKI | 0,000053230 OMR |
5 FLOKI | 0,00026615 OMR |
10 FLOKI | 0,00053230 OMR |
20 FLOKI | 0,0010646 OMR |
50 FLOKI | 0,0026615 OMR |
100 FLOKI | 0,0053230 OMR |
1.000 FLOKI | 0,053230 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR FLOKI chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMR FLOKI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang FLOKI
Tỷ giá giao dịch OMR/FLOKI hôm nay là 18.786,40 FLOKI. OKX cập nhật giá OMR sang FLOKI theo thời gian thực.
FLOKI có tổng cung lưu hành hiện là 9.673.268.964.378 FLOKI và tổng cung tối đa là 10.000.000.000.000 FLOKI.
Ngoài nắm giữ FLOKI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của FLOKI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FLOKI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FLOKI là ر.ع.0,00013445. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FLOKI là ر.ع.0,000053230.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về FLOKI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá FLOKI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo FLOKI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi FLOKI thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo FLOKI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLOKI theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của FLOKI theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi FLOKI sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLOKI sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLOKI sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLOKI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 0,00026615 FLOKI, trong khi 5 FLOKI có giá trị 93.931,99 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FLOKI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FLOKI và các loại tiền pháp định phổ biến.
FLOKI USDFLOKI AEDFLOKI ALLFLOKI AMDFLOKI ANGFLOKI ARSFLOKI AUDFLOKI AZNFLOKI BAMFLOKI BBDFLOKI BDTFLOKI BGNFLOKI BHDFLOKI BMDFLOKI BNDFLOKI BOBFLOKI BRLFLOKI BWPFLOKI BYNFLOKI CADFLOKI CHFFLOKI CLPFLOKI CNYFLOKI COPFLOKI CRCFLOKI CZKFLOKI DJFFLOKI DKKFLOKI DOPFLOKI DZDFLOKI EGPFLOKI ETBFLOKI EURFLOKI GBPFLOKI GELFLOKI GHSFLOKI GTQFLOKI HKDFLOKI HNLFLOKI HRKFLOKI HUFFLOKI IDRFLOKI ILSFLOKI INRFLOKI IQDFLOKI ISKFLOKI JMDFLOKI JODFLOKI JPYFLOKI KESFLOKI KGSFLOKI KHRFLOKI KRWFLOKI KWDFLOKI KYDFLOKI KZTFLOKI LAKFLOKI LBPFLOKI LKRFLOKI LRDFLOKI MADFLOKI MDLFLOKI MKDFLOKI MMKFLOKI MNTFLOKI MOPFLOKI MURFLOKI MXNFLOKI MYRFLOKI MZNFLOKI NADFLOKI NIOFLOKI NOKFLOKI NPRFLOKI NZDFLOKI OMRFLOKI PABFLOKI PENFLOKI PGKFLOKI PHPFLOKI PKRFLOKI PLNFLOKI PYGFLOKI QARFLOKI RSDFLOKI RWFFLOKI SARFLOKI SDGFLOKI SEKFLOKI SGDFLOKI SOSFLOKI THBFLOKI TJSFLOKI TNDFLOKI TRYFLOKI TTDFLOKI TWDFLOKI TZSFLOKI UAHFLOKI UGXFLOKI UYUFLOKI UZSFLOKI VESFLOKI VNDFLOKI XAFFLOKI XOFFLOKI ZARFLOKI ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay