OMR/CORE: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Core (CORE)
Omani Rial sang Core
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Core?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 2,5835 CORE CORE
-0,03543 CORE
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 04:13:43 11 thg 1, 2025
Thị trường OMR/CORE hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR CORE
Tỷ giá OMR so với CORE hôm nay là 2,5835 CORE, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Core đã tăng 21,00% trong tuần qua. Core (CORE) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Core (CORE)
Giá thấp nhất 24h
2,5243 COREGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
2,6638 COREGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CORE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Core (CORE)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang CORE hôm nay hiện là 2,5835 CORE. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 21,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Core được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Core và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Core được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Core và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/CORE
Based on the current rate, 1 CORE is valued at approximately 2,5835 OMR. This means that acquiring 5 Core would amount to around 12,9177 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 0,38707 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 19,3533 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and CORE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Core exchange rate has tăng by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CORE for Omani Rial being 2,6638 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 2,5243 OMR.
In the last 7 days, the Core exchange rate has tăng by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CORE for Omani Rial being 2,6638 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 2,5243 OMR.
Chuyển đổi Core Omani Rial
OMR | CORE |
---|---|
1 OMR | 2,5835 CORE |
5 OMR | 12,9177 CORE |
10 OMR | 25,8354 CORE |
20 OMR | 51,6708 CORE |
50 OMR | 129,18 CORE |
100 OMR | 258,35 CORE |
1.000 OMR | 2.583,54 CORE |
Chuyển đổi Omani Rial Core
CORE | OMR |
---|---|
1 CORE | 0,38707 OMR |
5 CORE | 1,9353 OMR |
10 CORE | 3,8707 OMR |
20 CORE | 7,7413 OMR |
50 CORE | 19,3533 OMR |
100 CORE | 38,7066 OMR |
1.000 CORE | 387,07 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR CORE chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMR CORE
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang CORE
Tỷ giá giao dịch OMR/CORE hôm nay là 2,5835 CORE. OKX cập nhật giá OMR sang CORE theo thời gian thực.
Core có tổng cung lưu hành hiện là 933.631.735 CORE và tổng cung tối đa là 2.100.000.000 CORE.
Ngoài nắm giữ CORE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Core. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CORE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CORE là ر.ع.2,6564. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CORE là ر.ع.0,38707.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Core, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Core và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Core có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Core thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Core , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CORE theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Core theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Core sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CORE sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CORE sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CORE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 1,9353 CORE, trong khi 5 CORE có giá trị 12,9177 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CORE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CORE và các loại tiền pháp định phổ biến.
CORE USDCORE AEDCORE ALLCORE AMDCORE ANGCORE ARSCORE AUDCORE AZNCORE BAMCORE BBDCORE BDTCORE BGNCORE BHDCORE BMDCORE BNDCORE BOBCORE BRLCORE BWPCORE BYNCORE CADCORE CHFCORE CLPCORE CNYCORE COPCORE CRCCORE CZKCORE DJFCORE DKKCORE DOPCORE DZDCORE EGPCORE ETBCORE EURCORE GBPCORE GELCORE GHSCORE GTQCORE HKDCORE HNLCORE HRKCORE HUFCORE IDRCORE ILSCORE INRCORE IQDCORE ISKCORE JMDCORE JODCORE JPYCORE KESCORE KGSCORE KHRCORE KRWCORE KWDCORE KYDCORE KZTCORE LAKCORE LBPCORE LKRCORE LRDCORE MADCORE MDLCORE MKDCORE MMKCORE MNTCORE MOPCORE MURCORE MXNCORE MYRCORE MZNCORE NADCORE NIOCORE NOKCORE NPRCORE NZDCORE OMRCORE PABCORE PENCORE PGKCORE PHPCORE PKRCORE PLNCORE PYGCORE QARCORE RSDCORE RWFCORE SARCORE SDGCORE SEKCORE SGDCORE SOSCORE THBCORE TJSCORE TNDCORE TRYCORE TTDCORE TWDCORE TZSCORE UAHCORE UGXCORE UYUCORE UZSCORE VESCORE VNDCORE XAFCORE XOFCORE ZARCORE ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay