OMR/CELO: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Celo (CELO)
Omani Rial sang Celo
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Celo?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 4,1274 CELO CELO
+0,10481 CELO
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 23:25:34 10 thg 1, 2025
Thị trường OMR/CELO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR CELO
Tỷ giá OMR so với CELO hôm nay là 4,1274 CELO, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Celo đã tăng 11,00% trong tuần qua. Celo (CELO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 37,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Celo (CELO)
Giá thấp nhất 24h
3,9498 CELOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
4,1859 CELOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang CELO hôm nay hiện là 4,1274 CELO. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/CELO
Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 4,1274 OMR. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 20,6368 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 0,24229 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 12,1143 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Omani Rial being 4,1859 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 3,9498 OMR.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Omani Rial being 4,1859 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 3,9498 OMR.
Chuyển đổi Celo Omani Rial
OMR | CELO |
---|---|
1 OMR | 4,1274 CELO |
5 OMR | 20,6368 CELO |
10 OMR | 41,2736 CELO |
20 OMR | 82,5472 CELO |
50 OMR | 206,37 CELO |
100 OMR | 412,74 CELO |
1.000 OMR | 4.127,36 CELO |
Chuyển đổi Omani Rial Celo
CELO | OMR |
---|---|
1 CELO | 0,24229 OMR |
5 CELO | 1,2114 OMR |
10 CELO | 2,4229 OMR |
20 CELO | 4,8457 OMR |
50 CELO | 12,1143 OMR |
100 CELO | 24,2286 OMR |
1.000 CELO | 242,29 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR CELO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMR CELO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang CELO
Tỷ giá giao dịch OMR/CELO hôm nay là 4,1274 CELO. OKX cập nhật giá OMR sang CELO theo thời gian thực.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 559.550.708 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Ngoài nắm giữ CELO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Celo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CELO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CELO là ر.ع.4,0904. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CELO là ر.ع.0,24229.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 1,2114 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 20,6368 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELO USDCELO AEDCELO ALLCELO AMDCELO ANGCELO ARSCELO AUDCELO AZNCELO BAMCELO BBDCELO BDTCELO BGNCELO BHDCELO BMDCELO BNDCELO BOBCELO BRLCELO BWPCELO BYNCELO CADCELO CHFCELO CLPCELO CNYCELO COPCELO CRCCELO CZKCELO DJFCELO DKKCELO DOPCELO DZDCELO EGPCELO ETBCELO EURCELO GBPCELO GELCELO GHSCELO GTQCELO HKDCELO HNLCELO HRKCELO HUFCELO IDRCELO ILSCELO INRCELO IQDCELO ISKCELO JMDCELO JODCELO JPYCELO KESCELO KGSCELO KHRCELO KRWCELO KWDCELO KYDCELO KZTCELO LAKCELO LBPCELO LKRCELO LRDCELO MADCELO MDLCELO MKDCELO MMKCELO MNTCELO MOPCELO MURCELO MXNCELO MYRCELO MZNCELO NADCELO NIOCELO NOKCELO NPRCELO NZDCELO OMRCELO PABCELO PENCELO PGKCELO PHPCELO PKRCELO PLNCELO PYGCELO QARCELO RSDCELO RWFCELO SARCELO SDGCELO SEKCELO SGDCELO SOSCELO THBCELO TJSCELO TNDCELO TRYCELO TTDCELO TWDCELO TZSCELO UAHCELO UGXCELO UYUCELO UZSCELO VESCELO VNDCELO XAFCELO XOFCELO ZARCELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay