OMI/MOP: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Macanese Pataca (MOP)
ECOMI sang Macanese Pataca
1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Macanese Pataca?
1 OMI hiện đang có giá trị MOP$0,0029709
+MOP$0,000068920
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 20:11:08 10 thg 1, 2025
Thị trường OMI/MOP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMI MOP
Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,0029709 MOP, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 11,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Macanese Pataca (MOP)
Giá thấp nhất 24h
MOP$0,0028506Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
MOP$0,0031095Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Macanese Pataca (MOP) là MOP$0,0029709, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ECOMI là MOP$0,067319. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MOP$804.955.750.
Giá ECOMI theo MOP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macanese Pataca sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macanese Pataca (MOP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ECOMI là MOP$0,067319. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MOP$804.955.750.
Giá ECOMI theo MOP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macanese Pataca sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macanese Pataca (MOP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMI/MOP
Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,0029709 MOP. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 0,014854 MOP. Alternatively, if you have MOP$1 MOP, it would be equivalent to about 336,60 MOP, while MOP$50 MOP would translate to approximately 16.830,20 MOP. These figures provide an indication of the exchange rate between MOP and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Macanese Pataca being 0,0031095 MOP and the lowest value in the last 24 hours being 0,0028506 MOP.
In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Macanese Pataca being 0,0031095 MOP and the lowest value in the last 24 hours being 0,0028506 MOP.
Chuyển đổi ECOMI Macanese Pataca
OMI | MOP |
---|---|
1 OMI | 0,0029709 MOP |
5 OMI | 0,014854 MOP |
10 OMI | 0,029709 MOP |
20 OMI | 0,059417 MOP |
50 OMI | 0,14854 MOP |
100 OMI | 0,29709 MOP |
1.000 OMI | 2,9709 MOP |
Chuyển đổi Macanese Pataca ECOMI
MOP | OMI |
---|---|
1 MOP | 336,60 OMI |
5 MOP | 1.683,02 OMI |
10 MOP | 3.366,04 OMI |
20 MOP | 6.732,08 OMI |
50 MOP | 16.830,20 OMI |
100 MOP | 33.660,40 OMI |
1.000 MOP | 336.604,0 OMI |
Xem cách chuyển đổi OMI MOP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMI MOP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang MOP
Tỷ giá OMI MOP hôm nay là MOP$0,0029709.
Tỷ giá giao dịch OMI /MOP đã biến động 2,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MOP$ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Macanese Pataca, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Macanese Pataca theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Macanese Pataca thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo MOP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Macanese Pataca và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang MOP của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang MOP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MOP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MOP$5 có giá trị 1.683,02 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 0,014854 theo MOP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OMI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMI và các loại tiền pháp định phổ biến.
OMI USDOMI AEDOMI ALLOMI AMDOMI ANGOMI ARSOMI AUDOMI AZNOMI BAMOMI BBDOMI BDTOMI BGNOMI BHDOMI BMDOMI BNDOMI BOBOMI BRLOMI BWPOMI BYNOMI CADOMI CHFOMI CLPOMI CNYOMI COPOMI CRCOMI CZKOMI DJFOMI DKKOMI DOPOMI DZDOMI EGPOMI ETBOMI EUROMI GBPOMI GELOMI GHSOMI GTQOMI HKDOMI HNLOMI HRKOMI HUFOMI IDROMI ILSOMI INROMI IQDOMI ISKOMI JMDOMI JODOMI JPYOMI KESOMI KGSOMI KHROMI KRWOMI KWDOMI KYDOMI KZTOMI LAKOMI LBPOMI LKROMI LRDOMI MADOMI MDLOMI MKDOMI MMKOMI MNTOMI MOPOMI MUROMI MXNOMI MYROMI MZNOMI NADOMI NIOOMI NOKOMI NPROMI NZDOMI OMROMI PABOMI PENOMI PGKOMI PHPOMI PKROMI PLNOMI PYGOMI QAROMI RSDOMI RWFOMI SAROMI SDGOMI SEKOMI SGDOMI SOSOMI THBOMI TJSOMI TNDOMI TRYOMI TTDOMI TWDOMI TZSOMI UAHOMI UGXOMI UYUOMI UZSOMI VESOMI VNDOMI XAFOMI XOFOMI ZAROMI ZMW
Giao dịch chuyển đổi MOP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MOP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay