OMI/IDR: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ECOMI sang Indonesian Rupiah

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?

1 OMI hiện đang có giá trị Rp5,9815
+Rp0,079365
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:52:02 10 thg 1, 2025

Thị trường OMI/IDR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI IDR

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 5,9815 IDR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 12,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Rp5,7613
Giá theo thời gian thực: Rp5,9815
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Rp6,2844
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp136,05
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp4,1513
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Rp1.620.706.875.266
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5,9815, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIRp136,05. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp1.620.706.875.266.

Giá ECOMI theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 5,9815 IDR
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/IDR

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 5,9815 IDR. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 29,9077 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 0,16718 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 8,3591 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Indonesian Rupiah being 6,2844 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 5,7613 IDR.

Chuyển đổi ECOMI Indonesian Rupiah

OMIOMIIDRIDR
1 OMI5,9815 IDR
5 OMI29,9077 IDR
10 OMI59,8154 IDR
20 OMI119,63 IDR
50 OMI299,08 IDR
100 OMI598,15 IDR
1.000 OMI5.981,54 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah ECOMI

IDRIDROMIOMI
1 IDR0,16718 OMI
5 IDR0,83591 OMI
10 IDR1,6718 OMI
20 IDR3,3436 OMI
50 IDR8,3591 OMI
100 IDR16,7181 OMI
1.000 IDR167,18 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI IDR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Indonesian Rupiah
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang IDR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang IDR trên OKX
Chuyển đổi OMI IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang IDR

Tỷ giá OMI IDR hôm nay là Rp5,9815.
Tỷ giá giao dịch OMI /IDR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,83591 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 29,9077 theo IDR.