OMI/HRK: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Croatian Kuna (HRK)

ECOMI sang Croatian Kuna

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?

1 OMI hiện đang có giá trị kn0,0027326
+kn0,000081170
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:39:04 10 thg 1, 2025

Thị trường OMI/HRK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI HRK

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,0027326 HRK, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 10,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Croatian Kuna (HRK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kn0,0026010
Giá theo thời gian thực: kn0,0027326
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kn0,0028372
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,061424
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,0018742
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn740.411.197
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,0027326, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIkn0,061424. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn740.411.197.

Giá ECOMI theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,0027326 HRK
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/HRK

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,0027326 HRK. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 0,013663 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 365,95 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 18.297,39 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Croatian Kuna being 0,0028372 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,0026010 HRK.

Chuyển đổi ECOMI Croatian Kuna

OMIOMIHRKHRK
1 OMI0,0027326 HRK
5 OMI0,013663 HRK
10 OMI0,027326 HRK
20 OMI0,054653 HRK
50 OMI0,13663 HRK
100 OMI0,27326 HRK
1.000 OMI2,7326 HRK

Chuyển đổi Croatian Kuna ECOMI

HRKHRKOMIOMI
1 HRK365,95 OMI
5 HRK1.829,74 OMI
10 HRK3.659,48 OMI
20 HRK7.318,96 OMI
50 HRK18.297,39 OMI
100 HRK36.594,78 OMI
1.000 HRK365.947,8 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI HRK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Croatian Kuna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang HRK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang HRK trên OKX
Chuyển đổi OMI HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang HRK

Tỷ giá OMI HRK hôm nay là kn0,0027326.
Tỷ giá giao dịch OMI /HRK đã biến động 3,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 1.829,74 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 0,013663 theo HRK.