OMI/GHS: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Ghanaian Cedi (GHS)

ECOMI sang Ghanaian Cedi

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 OMI hiện đang có giá trị GH₵0,0046998
-GH₵0,00018
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:08:35 25 thg 1, 2025

Thị trường OMI/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI GHS

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,0046998 GHS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 12,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵0,0046284
Giá theo thời gian thực: GH₵0,0046998
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵0,0049157
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,12768
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,0038958
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵1.273.429.450
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,0046998, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIGH₵0,12768. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.273.429.450.

Giá ECOMI theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,0046998 GHS
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/GHS

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,0046998 GHS. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 0,023499 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 212,77 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 10.638,66 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Ghanaian Cedi being 0,0049157 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,0046284 GHS.

Chuyển đổi ECOMI Ghanaian Cedi

OMIOMIGHSGHS
1 OMI0,0046998 GHS
5 OMI0,023499 GHS
10 OMI0,046998 GHS
20 OMI0,093997 GHS
50 OMI0,23499 GHS
100 OMI0,46998 GHS
1.000 OMI4,6998 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi ECOMI

GHSGHSOMIOMI
1 GHS212,77 OMI
5 GHS1.063,87 OMI
10 GHS2.127,73 OMI
20 GHS4.255,46 OMI
50 GHS10.638,66 OMI
100 GHS21.277,32 OMI
1.000 GHS212.773,2 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang GHS trên OKX
Chuyển đổi OMI GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang GHS

Tỷ giá OMI GHS hôm nay là GH₵0,0046998.
Tỷ giá giao dịch OMI /GHS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 1.063,87 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 0,023499 theo GHS.