OKB/KHR: Chuyển đổi OKB (OKB) sang Cambodian Riel (KHR)
OKB sang Cambodian Riel
1 OKB có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 OKB hiện đang có giá trị ៛190.622,2
+៛282,46
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 20:03:49 9 thg 1, 2025
Thị trường OKB/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OKB KHR
Tính đến hôm nay, 1 OKB bằng 190.622,2 KHR, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, OKB (OKB) đã giảm 6,00%. OKB đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá OKB (OKB) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛180.857,1Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛195.303,0Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OKB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá OKB (OKB)
Giá hiện tại của OKB (OKB) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛190.622,2, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của OKB là ៛298.119,6. Có 159.853.208 OKB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 300.000.000 OKB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛30.471.574.311.678.
Giá OKB theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OKB (OKB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của OKB là ៛298.119,6. Có 159.853.208 OKB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 300.000.000 OKB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛30.471.574.311.678.
Giá OKB theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OKB (OKB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OKB/KHR
Based on the current rate, 1 OKB is valued at approximately 190.622,2 KHR. This means that acquiring 5 OKB would amount to around 953.111,1 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,0000052460 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,00026230 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and OKB, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the OKB exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OKB for Cambodian Riel being 195.303,0 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 180.857,1 KHR.
In the last 7 days, the OKB exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OKB for Cambodian Riel being 195.303,0 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 180.857,1 KHR.
Chuyển đổi OKB Cambodian Riel
OKB | KHR |
---|---|
1 OKB | 190.622,2 KHR |
5 OKB | 953.111,1 KHR |
10 OKB | 1.906.222 KHR |
20 OKB | 3.812.445 KHR |
50 OKB | 9.531.111 KHR |
100 OKB | 19.062.223 KHR |
1.000 OKB | 190.622.226 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel OKB
KHR | OKB |
---|---|
1 KHR | 0,0000052460 OKB |
5 KHR | 0,000026230 OKB |
10 KHR | 0,000052460 OKB |
20 KHR | 0,00010492 OKB |
50 KHR | 0,00026230 OKB |
100 KHR | 0,00052460 OKB |
1.000 KHR | 0,0052460 OKB |
Xem cách chuyển đổi OKB KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OKB KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OKB sang KHR
Tỷ giá OKB KHR hôm nay là ៛190.622,2.
Tỷ giá giao dịch OKB /KHR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
OKB có tổng cung lưu hành hiện là 159.853.208 OKB và tổng cung tối đa là 300.000.000 OKB.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về OKB, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OKB và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo OKB có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OKB thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo OKB , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OKB theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OKB theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OKB sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OKB sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi OKB sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OKB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,000026230 OKB, trong khi 5 OKB có giá trị 953.111,1 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OKB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OKB và các loại tiền pháp định phổ biến.
OKB USDOKB AEDOKB ALLOKB AMDOKB ANGOKB ARSOKB AUDOKB AZNOKB BAMOKB BBDOKB BDTOKB BGNOKB BHDOKB BMDOKB BNDOKB BOBOKB BRLOKB BWPOKB BYNOKB CADOKB CHFOKB CLPOKB CNYOKB COPOKB CRCOKB CZKOKB DJFOKB DKKOKB DOPOKB DZDOKB EGPOKB ETBOKB EUROKB GBPOKB GELOKB GHSOKB GTQOKB HKDOKB HNLOKB HRKOKB HUFOKB IDROKB ILSOKB INROKB IQDOKB ISKOKB JMDOKB JODOKB JPYOKB KESOKB KGSOKB KHROKB KRWOKB KWDOKB KYDOKB KZTOKB LAKOKB LBPOKB LKROKB LRDOKB MADOKB MDLOKB MKDOKB MMKOKB MNTOKB MOPOKB MUROKB MXNOKB MYROKB MZNOKB NADOKB NIOOKB NOKOKB NPROKB NZDOKB OMROKB PABOKB PENOKB PGKOKB PHPOKB PKROKB PLNOKB PYGOKB QAROKB RSDOKB RWFOKB SAROKB SDGOKB SEKOKB SGDOKB SOSOKB THBOKB TJSOKB TNDOKB TRYOKB TTDOKB TWDOKB TZSOKB UAHOKB UGXOKB UYUOKB UZSOKB VESOKB VNDOKB XAFOKB XOFOKB ZAROKB ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay