NZD/J: Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang Jambo (J)
New Zealand Dollar sang Jambo
Hôm nay 1 NZD có giá trị bằng bao nhiêu Jambo?
1 New Zealand Dollar hiện đang có giá trị 1,5588 J J
+0,30319 J
(+24,00%)Cập nhật gần nhất: 19:26:20 24 thg 1, 2025
Thị trường NZD/J hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NZD J
Tỷ giá NZD so với J hôm nay là 1,5588 J, tăng 24,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Jambo đã giảm 45,00% trong tuần qua. Jambo (J) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 45,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá New Zealand Dollar (NZD) sang Jambo (J)
Giá thấp nhất 24h
1,2065 JGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,6281 JGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường J hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Jambo (J)
Tỷ giá chuyển đổi NZD sang J hôm nay hiện là 1,5588 J. Tỷ giá này đã tăng 24,00% trong 24h qua và giảm 45,00% trong bảy ngày qua.
Giá New Zealand Dollar sang Jambo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Jambo và các tiền mã hóa khác.
Giá New Zealand Dollar sang Jambo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Jambo và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NZD/J
Based on the current rate, 1 J is valued at approximately 1,5588 NZD. This means that acquiring 5 Jambo would amount to around 7,7940 NZD. Alternatively, if you have NZ$1 NZD, it would be equivalent to about 0,64152 NZD, while NZ$50 NZD would translate to approximately 32,0760 NZD. These figures provide an indication of the exchange rate between NZD and J, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Jambo exchange rate has giảm by 45,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 J for New Zealand Dollar being 1,6281 NZD and the lowest value in the last 24 hours being 1,2065 NZD.
In the last 7 days, the Jambo exchange rate has giảm by 45,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 J for New Zealand Dollar being 1,6281 NZD and the lowest value in the last 24 hours being 1,2065 NZD.
Chuyển đổi Jambo New Zealand Dollar
NZD | J |
---|---|
1 NZD | 1,5588 J |
5 NZD | 7,7940 J |
10 NZD | 15,5880 J |
20 NZD | 31,1759 J |
50 NZD | 77,9398 J |
100 NZD | 155,88 J |
1.000 NZD | 1.558,80 J |
Chuyển đổi New Zealand Dollar Jambo
J | NZD |
---|---|
1 J | 0,64152 NZD |
5 J | 3,2076 NZD |
10 J | 6,4152 NZD |
20 J | 12,8304 NZD |
50 J | 32,0760 NZD |
100 J | 64,1521 NZD |
1.000 J | 641,52 NZD |
Xem cách chuyển đổi NZD J chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NZD J
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NZD sang J
Tỷ giá giao dịch NZD/J hôm nay là 1,5588 J. OKX cập nhật giá NZD sang J theo thời gian thực.
Jambo có tổng cung lưu hành hiện là 130.000.000 J và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 J.
Ngoài nắm giữ J, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Jambo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho J là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của J là NZ$1,7754. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của J là NZ$0,64152.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Jambo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Jambo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 NZ$ theo Jambo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Jambo thành New Zealand Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một New Zealand Dollar theo Jambo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 J theo New Zealand Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Jambo theo NZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Jambo sang New Zealand Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính J sang NZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi J sang NZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng J và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,NZ$5 có giá trị 3,2076 J, trong khi 5 J có giá trị 7,7940 theo NZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi J phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa J và các loại tiền pháp định phổ biến.
J USDJ AEDJ ALLJ AMDJ ANGJ ARSJ AUDJ AZNJ BAMJ BBDJ BDTJ BGNJ BHDJ BMDJ BNDJ BOBJ BRLJ BWPJ BYNJ CADJ CHFJ CLPJ CNYJ COPJ CRCJ CZKJ DJFJ DKKJ DOPJ DZDJ EGPJ ETBJ EURJ GBPJ GELJ GHSJ GTQJ HKDJ HNLJ HRKJ HUFJ IDRJ ILSJ INRJ IQDJ ISKJ JMDJ JODJ JPYJ KESJ KGSJ KHRJ KRWJ KWDJ KYDJ KZTJ LAKJ LBPJ LKRJ LRDJ MADJ MDLJ MKDJ MMKJ MNTJ MOPJ MURJ MXNJ MYRJ MZNJ NADJ NIOJ NOKJ NPRJ NZDJ OMRJ PABJ PENJ PGKJ PHPJ PKRJ PLNJ PYGJ QARJ RSDJ RWFJ SARJ SDGJ SEKJ SGDJ SOSJ THBJ TJSJ TNDJ TRYJ TTDJ TWDJ TZSJ UAHJ UGXJ UYUJ UZSJ VESJ VNDJ XAFJ XOFJ ZARJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi NZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay