NULS/NOK: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Norwegian Krone (NOK)

NULS sang Norwegian Krone

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?

1 NULS hiện đang có giá trị Kr2,8284
-Kr0,10193
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:38:48 12 thg 2, 2025

Thị trường NULS/NOK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS NOK

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 2,8284 NOK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã tăng 3,00%. NULS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Norwegian Krone (NOK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr2,7746
Giá theo thời gian thực: Kr2,8284
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr3,0390
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr81,2069
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr1,0193
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr315.412.653
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.516.448 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr2,8284, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSKr81,2069. Có 111.516.448 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr315.412.653.

Giá NULS theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 2,8284 NOK
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/NOK

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 2,8284 NOK. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 14,1420 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,35356 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 17,6779 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Norwegian Krone being 3,0390 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 2,7746 NOK.

Chuyển đổi NULS Norwegian Krone

NULSNULSNOKNOK
1 NULS2,8284 NOK
5 NULS14,1420 NOK
10 NULS28,2840 NOK
20 NULS56,5679 NOK
50 NULS141,42 NOK
100 NULS282,84 NOK
1.000 NULS2.828,40 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone NULS

NOKNOKNULSNULS
1 NOK0,35356 NULS
5 NOK1,7678 NULS
10 NOK3,5356 NULS
20 NOK7,0711 NULS
50 NOK17,6779 NULS
100 NOK35,3557 NULS
1.000 NOK353,56 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS NOK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Norwegian Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang NOK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang NOK trên OKX
Chuyển đổi NULS NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang NOK

Tỷ giá NULS NOK hôm nay là Kr2,8284.
Tỷ giá giao dịch NULS /NOK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.516.448 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 1,7678 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 14,1420 theo NOK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay