NULS/GHS: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Ghanaian Cedi (GHS)

NULS sang Ghanaian Cedi

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 NULS hiện đang có giá trị GH₵3,9056
-GH₵0,10522
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:54:33 12 thg 2, 2025

Thị trường NULS/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS GHS

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 3,9056 GHS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã tăng 3,00%. NULS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵3,8329
Giá theo thời gian thực: GH₵3,9056
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵4,1980
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵112,18
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵1,4081
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵435.536.088
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.516.030 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵3,9056, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSGH₵112,18. Có 111.516.030 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵435.536.088.

Giá NULS theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 3,9056 GHS
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/GHS

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 3,9056 GHS. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 19,5280 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,25604 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 12,8022 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Ghanaian Cedi being 4,1980 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 3,8329 GHS.

Chuyển đổi NULS Ghanaian Cedi

NULSNULSGHSGHS
1 NULS3,9056 GHS
5 NULS19,5280 GHS
10 NULS39,0559 GHS
20 NULS78,1118 GHS
50 NULS195,28 GHS
100 NULS390,56 GHS
1.000 NULS3.905,59 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi NULS

GHSGHSNULSNULS
1 GHS0,25604 NULS
5 GHS1,2802 NULS
10 GHS2,5604 NULS
20 GHS5,1209 NULS
50 GHS12,8022 NULS
100 GHS25,6043 NULS
1.000 GHS256,04 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang GHS trên OKX
Chuyển đổi NULS GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang GHS

Tỷ giá NULS GHS hôm nay là GH₵3,9056.
Tỷ giá giao dịch NULS /GHS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.516.030 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 1,2802 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 19,5280 theo GHS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay