NOK/ID: Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang SPACE ID (ID)
Norwegian Krone sang SPACE ID
Hôm nay 1 NOK có giá trị bằng bao nhiêu SPACE ID?
1 Norwegian Krone hiện đang có giá trị 0,19753 ID ID
-0,00004 ID
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 01:32:06 11 thg 1, 2025
Thị trường NOK/ID hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOK ID
Tỷ giá NOK so với ID hôm nay là 0,19753 ID, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, SPACE ID đã tăng 8,00% trong tuần qua. SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Norwegian Krone (NOK) sang SPACE ID (ID)
Giá thấp nhất 24h
0,19428 IDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,20608 IDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ID hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SPACE ID (ID)
Tỷ giá chuyển đổi NOK sang ID hôm nay hiện là 0,19753 ID. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá Norwegian Krone sang SPACE ID được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy SPACE ID và các tiền mã hóa khác.
Giá Norwegian Krone sang SPACE ID được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy SPACE ID và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOK/ID
Based on the current rate, 1 ID is valued at approximately 0,19753 NOK. This means that acquiring 5 SPACE ID would amount to around 0,98767 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 5,0624 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 253,12 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and ID, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the SPACE ID exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ID for Norwegian Krone being 0,20608 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,19428 NOK.
In the last 7 days, the SPACE ID exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ID for Norwegian Krone being 0,20608 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,19428 NOK.
Chuyển đổi SPACE ID Norwegian Krone
NOK | ID |
---|---|
1 NOK | 0,19753 ID |
5 NOK | 0,98767 ID |
10 NOK | 1,9753 ID |
20 NOK | 3,9507 ID |
50 NOK | 9,8767 ID |
100 NOK | 19,7535 ID |
1.000 NOK | 197,53 ID |
Chuyển đổi Norwegian Krone SPACE ID
ID | NOK |
---|---|
1 ID | 5,0624 NOK |
5 ID | 25,3120 NOK |
10 ID | 50,6240 NOK |
20 ID | 101,25 NOK |
50 ID | 253,12 NOK |
100 ID | 506,24 NOK |
1.000 ID | 5.062,40 NOK |
Xem cách chuyển đổi NOK ID chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NOK ID
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOK sang ID
Tỷ giá giao dịch NOK/ID hôm nay là 0,19753 ID. OKX cập nhật giá NOK sang ID theo thời gian thực.
SPACE ID có tổng cung lưu hành hiện là 430.506.132 ID và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 ID.
Ngoài nắm giữ ID, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của SPACE ID. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ID là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ID là Kr21,1119. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ID là Kr5,0624.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về SPACE ID, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SPACE ID và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo SPACE ID có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SPACE ID thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo SPACE ID , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ID theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SPACE ID theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SPACE ID sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ID sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ID sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ID và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 25,3120 ID, trong khi 5 ID có giá trị 0,98767 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ID phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ID và các loại tiền pháp định phổ biến.
ID USDID AEDID ALLID AMDID ANGID ARSID AUDID AZNID BAMID BBDID BDTID BGNID BHDID BMDID BNDID BOBID BRLID BWPID BYNID CADID CHFID CLPID CNYID COPID CRCID CZKID DJFID DKKID DOPID DZDID EGPID ETBID EURID GBPID GELID GHSID GTQID HKDID HNLID HRKID HUFID IDRID ILSID INRID IQDID ISKID JMDID JODID JPYID KESID KGSID KHRID KRWID KWDID KYDID KZTID LAKID LBPID LKRID LRDID MADID MDLID MKDID MMKID MNTID MOPID MURID MXNID MYRID MZNID NADID NIOID NOKID NPRID NZDID OMRID PABID PENID PGKID PHPID PKRID PLNID PYGID QARID RSDID RWFID SARID SDGID SEKID SGDID SOSID THBID TJSID TNDID TRYID TTDID TWDID TZSID UAHID UGXID UYUID UZSID VESID VNDID XAFID XOFID ZARID ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay