NOK/ICE: Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang Ice Open Network (ICE)
Norwegian Krone sang Ice Open Network
Hôm nay 1 NOK có giá trị bằng bao nhiêu Ice Open Network?
1 Norwegian Krone hiện đang có giá trị 13,1055 ICE ICE
-0,14336 ICE
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 05:16:02 11 thg 1, 2025
Thị trường NOK/ICE hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOK ICE
Tỷ giá NOK so với ICE hôm nay là 13,1055 ICE, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ice Open Network đã giảm 9,00% trong tuần qua. Ice Open Network (ICE) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Norwegian Krone (NOK) sang Ice Open Network (ICE)
Giá thấp nhất 24h
12,6750 ICEGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
13,5515 ICEGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ice Open Network (ICE)
Tỷ giá chuyển đổi NOK sang ICE hôm nay hiện là 13,1055 ICE. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Norwegian Krone sang Ice Open Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ice Open Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Norwegian Krone sang Ice Open Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ice Open Network và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOK/ICE
Based on the current rate, 1 ICE is valued at approximately 13,1055 NOK. This means that acquiring 5 Ice Open Network would amount to around 65,5275 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,076304 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 3,8152 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and ICE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ice Open Network exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ICE for Norwegian Krone being 13,5515 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 12,6750 NOK.
In the last 7 days, the Ice Open Network exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ICE for Norwegian Krone being 13,5515 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 12,6750 NOK.
Chuyển đổi Ice Open Network Norwegian Krone
NOK | ICE |
---|---|
1 NOK | 13,1055 ICE |
5 NOK | 65,5275 ICE |
10 NOK | 131,05 ICE |
20 NOK | 262,11 ICE |
50 NOK | 655,27 ICE |
100 NOK | 1.310,55 ICE |
1.000 NOK | 13.105,50 ICE |
Chuyển đổi Norwegian Krone Ice Open Network
ICE | NOK |
---|---|
1 ICE | 0,076304 NOK |
5 ICE | 0,38152 NOK |
10 ICE | 0,76304 NOK |
20 ICE | 1,5261 NOK |
50 ICE | 3,8152 NOK |
100 ICE | 7,6304 NOK |
1.000 ICE | 76,3038 NOK |
Xem cách chuyển đổi NOK ICE chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NOK ICE
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOK sang ICE
Tỷ giá giao dịch NOK/ICE hôm nay là 13,1055 ICE. OKX cập nhật giá NOK sang ICE theo thời gian thực.
Ice Open Network có tổng cung lưu hành hiện là 6.792.780.005 ICE và tổng cung tối đa là 21.150.537.435 ICE.
Ngoài nắm giữ ICE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ice Open Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ICE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ICE là Kr0,22361. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ICE là Kr0,076304.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ice Open Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ice Open Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Ice Open Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ice Open Network thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Ice Open Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICE theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ice Open Network theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ice Open Network sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICE sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICE sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,38152 ICE, trong khi 5 ICE có giá trị 65,5275 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICE USDICE AEDICE ALLICE AMDICE ANGICE ARSICE AUDICE AZNICE BAMICE BBDICE BDTICE BGNICE BHDICE BMDICE BNDICE BOBICE BRLICE BWPICE BYNICE CADICE CHFICE CLPICE CNYICE COPICE CRCICE CZKICE DJFICE DKKICE DOPICE DZDICE EGPICE ETBICE EURICE GBPICE GELICE GHSICE GTQICE HKDICE HNLICE HRKICE HUFICE IDRICE ILSICE INRICE IQDICE ISKICE JMDICE JODICE JPYICE KESICE KGSICE KHRICE KRWICE KWDICE KYDICE KZTICE LAKICE LBPICE LKRICE LRDICE MADICE MDLICE MKDICE MMKICE MNTICE MOPICE MURICE MXNICE MYRICE MZNICE NADICE NIOICE NOKICE NPRICE NZDICE OMRICE PABICE PENICE PGKICE PHPICE PKRICE PLNICE PYGICE QARICE RSDICE RWFICE SARICE SDGICE SEKICE SGDICE SOSICE THBICE TJSICE TNDICE TRYICE TTDICE TWDICE TZSICE UAHICE UGXICE UYUICE UZSICE VESICE VNDICE XAFICE XOFICE ZARICE ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay