NMR/GEL: Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Georgian Lari (GEL)
Numeraire sang Georgian Lari
1 Numeraire có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 NMR hiện đang có giá trị ლ42,2055
-ლ0,53675
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 14:45:27 10 thg 1, 2025
Thị trường NMR/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NMR GEL
Tính đến hôm nay, 1 NMR bằng 42,2055 GEL, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Numeraire (NMR) đã giảm 9,00%. NMR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Numeraire (NMR) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ40,6518Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ43,1378Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Numeraire (NMR)
Giá hiện tại của Numeraire (NMR) theo Georgian Lari (GEL) là ლ42,2055, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Numeraire là ლ282,50. Có 7.643.671 NMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 11.000.000 NMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ322.604.957.
Giá Numeraire theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Numeraire (NMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Numeraire là ლ282,50. Có 7.643.671 NMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 11.000.000 NMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ322.604.957.
Giá Numeraire theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Numeraire (NMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NMR/GEL
Based on the current rate, 1 NMR is valued at approximately 42,2055 GEL. This means that acquiring 5 Numeraire would amount to around 211,03 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 0,023694 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 1,1847 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and NMR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Numeraire exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 NMR for Georgian Lari being 43,1378 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 40,6518 GEL.
In the last 7 days, the Numeraire exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 NMR for Georgian Lari being 43,1378 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 40,6518 GEL.
Chuyển đổi Numeraire Georgian Lari
NMR | GEL |
---|---|
1 NMR | 42,2055 GEL |
5 NMR | 211,03 GEL |
10 NMR | 422,06 GEL |
20 NMR | 844,11 GEL |
50 NMR | 2.110,28 GEL |
100 NMR | 4.220,55 GEL |
1.000 NMR | 42.205,50 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Numeraire
GEL | NMR |
---|---|
1 GEL | 0,023694 NMR |
5 GEL | 0,11847 NMR |
10 GEL | 0,23694 NMR |
20 GEL | 0,47387 NMR |
50 GEL | 1,1847 NMR |
100 GEL | 2,3694 NMR |
1.000 GEL | 23,6936 NMR |
Xem cách chuyển đổi NMR GEL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NMR GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NMR sang GEL
Tỷ giá NMR GEL hôm nay là ლ42,2055.
Tỷ giá giao dịch NMR /GEL đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Numeraire có tổng cung lưu hành hiện là 7.643.671 NMR và tổng cung tối đa là 11.000.000 NMR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Numeraire, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Numeraire và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Numeraire có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Numeraire thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Numeraire , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NMR theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Numeraire theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Numeraire sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NMR sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi NMR sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 0,11847 NMR, trong khi 5 NMR có giá trị 211,03 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NMR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NMR USDNMR AEDNMR ALLNMR AMDNMR ANGNMR ARSNMR AUDNMR AZNNMR BAMNMR BBDNMR BDTNMR BGNNMR BHDNMR BMDNMR BNDNMR BOBNMR BRLNMR BWPNMR BYNNMR CADNMR CHFNMR CLPNMR CNYNMR COPNMR CRCNMR CZKNMR DJFNMR DKKNMR DOPNMR DZDNMR EGPNMR ETBNMR EURNMR GBPNMR GELNMR GHSNMR GTQNMR HKDNMR HNLNMR HRKNMR HUFNMR IDRNMR ILSNMR INRNMR IQDNMR ISKNMR JMDNMR JODNMR JPYNMR KESNMR KGSNMR KHRNMR KRWNMR KWDNMR KYDNMR KZTNMR LAKNMR LBPNMR LKRNMR LRDNMR MADNMR MDLNMR MKDNMR MMKNMR MNTNMR MOPNMR MURNMR MXNNMR MYRNMR MZNNMR NADNMR NIONMR NOKNMR NPRNMR NZDNMR OMRNMR PABNMR PENNMR PGKNMR PHPNMR PKRNMR PLNNMR PYGNMR QARNMR RSDNMR RWFNMR SARNMR SDGNMR SEKNMR SGDNMR SOSNMR THBNMR TJSNMR TNDNMR TRYNMR TTDNMR TWDNMR TZSNMR UAHNMR UGXNMR UYUNMR UZSNMR VESNMR VNDNMR XAFNMR XOFNMR ZARNMR ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay