NMR/EGP: Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Egyptian Pound (EGP)

Numeraire sang Egyptian Pound

1 Numeraire có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 NMR hiện đang có giá trị ج.م538,34
+ج.م14,6043
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:03:20 10 thg 2, 2025

Thị trường NMR/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NMR EGP

Tính đến hôm nay, 1 NMR bằng 538,34 EGP, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Numeraire (NMR) đã tăng 2,00%. NMR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Numeraire (NMR) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م510,14
Giá theo thời gian thực: ج.م538,34
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م546,40
*Dữ liệu thông tin thị trường NMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م5.035,97
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م361,58
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م4.242.229.627
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
7.880.134 NMR
Đọc thêm: Giá Numeraire (NMR)
Giá hiện tại của Numeraire (NMR) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م538,34, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Numeraireج.م5.035,97. Có 7.880.134 NMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 11.000.000 NMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.242.229.627.

Giá Numeraire theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Numeraire (NMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NMR ≈ 538,34 EGP
Tìm hiểu thêm về NMR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NMR/EGP

Based on the current rate, 1 NMR is valued at approximately 538,34 EGP. This means that acquiring 5 Numeraire would amount to around 2.691,72 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,0018575 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,092877 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and NMR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Numeraire exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NMR for Egyptian Pound being 546,40 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 510,14 EGP.

Chuyển đổi Numeraire Egyptian Pound

NMRNMREGPEGP
1 NMR538,34 EGP
5 NMR2.691,72 EGP
10 NMR5.383,45 EGP
20 NMR10.766,90 EGP
50 NMR26.917,24 EGP
100 NMR53.834,49 EGP
1.000 NMR538.344,9 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Numeraire

EGPEGPNMRNMR
1 EGP0,0018575 NMR
5 EGP0,0092877 NMR
10 EGP0,018575 NMR
20 EGP0,037151 NMR
50 EGP0,092877 NMR
100 EGP0,18575 NMR
1.000 EGP1,8575 NMR

Xem cách chuyển đổi NMR EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Numeraire sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NMR sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NMR sang EGP trên OKX
Chuyển đổi NMR EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NMR sang EGP

Tỷ giá NMR EGP hôm nay là ج.م538,34.
Tỷ giá giao dịch NMR /EGP đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Numeraire có tổng cung lưu hành hiện là 7.880.134 NMR và tổng cung tối đa là 11.000.000 NMR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Numeraire, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Numeraire và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Numeraire có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Numeraire thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Numeraire , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NMR theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Numeraire theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Numeraire sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NMR sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi NMR sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,0092877 NMR, trong khi 5 NMR có giá trị 2.691,72 theo EGP.