NEAR/HRK: Chuyển đổi Near Protocol (NEAR) sang Croatian Kuna (HRK)
Near Protocol sang Croatian Kuna
1 Near Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 NEAR hiện đang có giá trị kn35,7364
-kn2,0097
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 22:46:48 9 thg 1, 2025
Thị trường NEAR/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NEAR HRK
Tính đến hôm nay, 1 NEAR bằng 35,7364 HRK, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Near Protocol (NEAR) đã giảm 11,00%. NEAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Near Protocol (NEAR) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn35,3636Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn38,1261Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Near Protocol (NEAR)
Giá hiện tại của Near Protocol (NEAR) theo Croatian Kuna (HRK) là kn35,7364, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là kn150,55. Có 1.169.377.080 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.229.316.205 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn41.789.278.707.
Giá Near Protocol theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là kn150,55. Có 1.169.377.080 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.229.316.205 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn41.789.278.707.
Giá Near Protocol theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NEAR/HRK
Based on the current rate, 1 NEAR is valued at approximately 35,7364 HRK. This means that acquiring 5 Near Protocol would amount to around 178,68 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,027983 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 1,3991 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and NEAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Near Protocol exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 NEAR for Croatian Kuna being 38,1261 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 35,3636 HRK.
In the last 7 days, the Near Protocol exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 NEAR for Croatian Kuna being 38,1261 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 35,3636 HRK.
Chuyển đổi Near Protocol Croatian Kuna
NEAR | HRK |
---|---|
1 NEAR | 35,7364 HRK |
5 NEAR | 178,68 HRK |
10 NEAR | 357,36 HRK |
20 NEAR | 714,73 HRK |
50 NEAR | 1.786,82 HRK |
100 NEAR | 3.573,64 HRK |
1.000 NEAR | 35.736,36 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Near Protocol
HRK | NEAR |
---|---|
1 HRK | 0,027983 NEAR |
5 HRK | 0,13991 NEAR |
10 HRK | 0,27983 NEAR |
20 HRK | 0,55965 NEAR |
50 HRK | 1,3991 NEAR |
100 HRK | 2,7983 NEAR |
1.000 HRK | 27,9827 NEAR |
Xem cách chuyển đổi NEAR HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NEAR HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NEAR sang HRK
Tỷ giá NEAR HRK hôm nay là kn35,7364.
Tỷ giá giao dịch NEAR /HRK đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Near Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.169.377.080 NEAR và tổng cung tối đa là 1.229.316.205 NEAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Near Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Near Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Near Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Near Protocol thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Near Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEAR theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Near Protocol theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Near Protocol sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEAR sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEAR sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 0,13991 NEAR, trong khi 5 NEAR có giá trị 178,68 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEAR USDNEAR AEDNEAR ALLNEAR AMDNEAR ANGNEAR ARSNEAR AUDNEAR AZNNEAR BAMNEAR BBDNEAR BDTNEAR BGNNEAR BHDNEAR BMDNEAR BNDNEAR BOBNEAR BRLNEAR BWPNEAR BYNNEAR CADNEAR CHFNEAR CLPNEAR CNYNEAR COPNEAR CRCNEAR CZKNEAR DJFNEAR DKKNEAR DOPNEAR DZDNEAR EGPNEAR ETBNEAR EURNEAR GBPNEAR GELNEAR GHSNEAR GTQNEAR HKDNEAR HNLNEAR HRKNEAR HUFNEAR IDRNEAR ILSNEAR INRNEAR IQDNEAR ISKNEAR JMDNEAR JODNEAR JPYNEAR KESNEAR KGSNEAR KHRNEAR KRWNEAR KWDNEAR KYDNEAR KZTNEAR LAKNEAR LBPNEAR LKRNEAR LRDNEAR MADNEAR MDLNEAR MKDNEAR MMKNEAR MNTNEAR MOPNEAR MURNEAR MXNNEAR MYRNEAR MZNNEAR NADNEAR NIONEAR NOKNEAR NPRNEAR NZDNEAR OMRNEAR PABNEAR PENNEAR PGKNEAR PHPNEAR PKRNEAR PLNNEAR PYGNEAR QARNEAR RSDNEAR RWFNEAR SARNEAR SDGNEAR SEKNEAR SGDNEAR SOSNEAR THBNEAR TJSNEAR TNDNEAR TRYNEAR TTDNEAR TWDNEAR TZSNEAR UAHNEAR UGXNEAR UYUNEAR UZSNEAR VESNEAR VNDNEAR XAFNEAR XOFNEAR ZARNEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay