NC/LAK: Chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Lao Kip (LAK)
Nodecoin sang Lao Kip
1 Nodecoin có giá trị bằng bao nhiêu Lao Kip?
1 NC hiện đang có giá trị ₭2.545,30
-₭873,69
(-26,00%)Cập nhật gần nhất: 14:34:20 24 thg 1, 2025
Thị trường NC/LAK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NC LAK
Tính đến hôm nay, 1 NC bằng 2.545,30 LAK, giảm 26,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nodecoin (NC) đã tăng 17,00%. NC đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nodecoin (NC) sang Lao Kip (LAK)
Giá thấp nhất 24h
₭2.419,43Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₭3.440,77Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nodecoin (NC)
Giá hiện tại của Nodecoin (NC) theo Lao Kip (LAK) là ₭2.545,30, với giảm 26,00% trong 24 giờ qua, và tăng 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Nodecoin là ₭7.295,30. Có 191.088.979 NC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₭486.378.045.852.
Giá Nodecoin theo LAK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lao Kip sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nodecoin (NC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lao Kip (LAK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Nodecoin là ₭7.295,30. Có 191.088.979 NC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₭486.378.045.852.
Giá Nodecoin theo LAK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lao Kip sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nodecoin (NC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lao Kip (LAK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NC/LAK
Based on the current rate, 1 NC is valued at approximately 2.545,30 LAK. This means that acquiring 5 Nodecoin would amount to around 12.726,48 LAK. Alternatively, if you have ₭1 LAK, it would be equivalent to about 0,00039288 LAK, while ₭50 LAK would translate to approximately 0,019644 LAK. These figures provide an indication of the exchange rate between LAK and NC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 26,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Lao Kip being 3.440,77 LAK and the lowest value in the last 24 hours being 2.419,43 LAK.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 26,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Lao Kip being 3.440,77 LAK and the lowest value in the last 24 hours being 2.419,43 LAK.
Chuyển đổi Nodecoin Lao Kip
NC | LAK |
---|---|
1 NC | 2.545,30 LAK |
5 NC | 12.726,48 LAK |
10 NC | 25.452,96 LAK |
20 NC | 50.905,92 LAK |
50 NC | 127.264,8 LAK |
100 NC | 254.529,6 LAK |
1.000 NC | 2.545.296 LAK |
Chuyển đổi Lao Kip Nodecoin
LAK | NC |
---|---|
1 LAK | 0,00039288 NC |
5 LAK | 0,0019644 NC |
10 LAK | 0,0039288 NC |
20 LAK | 0,0078576 NC |
50 LAK | 0,019644 NC |
100 LAK | 0,039288 NC |
1.000 LAK | 0,39288 NC |
Xem cách chuyển đổi NC LAK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NC LAK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NC sang LAK
Tỷ giá NC LAK hôm nay là ₭2.545,30.
Tỷ giá giao dịch NC /LAK đã biến động -26,00% trong 24h qua.
Nodecoin có tổng cung lưu hành hiện là 191.088.979 NC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nodecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nodecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₭ theo Nodecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nodecoin thành Lao Kip, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lao Kip theo Nodecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NC theo Lao Kip thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nodecoin theo LAK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nodecoin sang Lao Kip và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NC sang LAK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NC sang LAK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LAK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₭5 có giá trị 0,0019644 NC, trong khi 5 NC có giá trị 12.726,48 theo LAK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NC và các loại tiền pháp định phổ biến.
NC USDNC AEDNC ALLNC AMDNC ANGNC ARSNC AUDNC AZNNC BAMNC BBDNC BDTNC BGNNC BHDNC BMDNC BNDNC BOBNC BRLNC BWPNC BYNNC CADNC CHFNC CLPNC CNYNC COPNC CRCNC CZKNC DJFNC DKKNC DOPNC DZDNC EGPNC ETBNC EURNC GBPNC GELNC GHSNC GTQNC HKDNC HNLNC HRKNC HUFNC IDRNC ILSNC INRNC IQDNC ISKNC JMDNC JODNC JPYNC KESNC KGSNC KHRNC KRWNC KWDNC KYDNC KZTNC LAKNC LBPNC LKRNC LRDNC MADNC MDLNC MKDNC MMKNC MNTNC MOPNC MURNC MXNNC MYRNC MZNNC NADNC NIONC NOKNC NPRNC NZDNC OMRNC PABNC PENNC PGKNC PHPNC PKRNC PLNNC PYGNC QARNC RSDNC RWFNC SARNC SDGNC SEKNC SGDNC SOSNC THBNC TJSNC TNDNC TRYNC TTDNC TWDNC TZSNC UAHNC UGXNC UYUNC UZSNC VESNC VNDNC XAFNC XOFNC ZARNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi LAK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LAK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay