NC/EGP: Chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Egyptian Pound (EGP)
Nodecoin sang Egyptian Pound
1 Nodecoin có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 NC hiện đang có giá trị ج.م5,9180
-ج.م1,8667
(-24,00%)Cập nhật gần nhất: 14:54:06 24 thg 1, 2025
Thị trường NC/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NC EGP
Tính đến hôm nay, 1 NC bằng 5,9180 EGP, giảm 24,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nodecoin (NC) đã tăng 18,00%. NC đang có xu hướng đi lên, đang tăng 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nodecoin (NC) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م5,5871Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م7,8773Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nodecoin (NC)
Giá hiện tại của Nodecoin (NC) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م5,9180, với giảm 24,00% trong 24 giờ qua, và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Nodecoin là ج.م16,8469. Có 191.088.979 NC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م1.130.868.918.
Giá Nodecoin theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nodecoin (NC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Nodecoin là ج.م16,8469. Có 191.088.979 NC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م1.130.868.918.
Giá Nodecoin theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nodecoin (NC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NC/EGP
Based on the current rate, 1 NC is valued at approximately 5,9180 EGP. This means that acquiring 5 Nodecoin would amount to around 29,5901 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,16898 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 8,4488 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and NC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Egyptian Pound being 7,8773 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 5,5871 EGP.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Egyptian Pound being 7,8773 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 5,5871 EGP.
Chuyển đổi Nodecoin Egyptian Pound
NC | EGP |
---|---|
1 NC | 5,9180 EGP |
5 NC | 29,5901 EGP |
10 NC | 59,1802 EGP |
20 NC | 118,36 EGP |
50 NC | 295,90 EGP |
100 NC | 591,80 EGP |
1.000 NC | 5.918,02 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Nodecoin
EGP | NC |
---|---|
1 EGP | 0,16898 NC |
5 EGP | 0,84488 NC |
10 EGP | 1,6898 NC |
20 EGP | 3,3795 NC |
50 EGP | 8,4488 NC |
100 EGP | 16,8975 NC |
1.000 EGP | 168,98 NC |
Xem cách chuyển đổi NC EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NC EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NC sang EGP
Tỷ giá NC EGP hôm nay là ج.م5,9180.
Tỷ giá giao dịch NC /EGP đã biến động -24,00% trong 24h qua.
Nodecoin có tổng cung lưu hành hiện là 191.088.979 NC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nodecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nodecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Nodecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nodecoin thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Nodecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NC theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nodecoin theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nodecoin sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NC sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi NC sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,84488 NC, trong khi 5 NC có giá trị 29,5901 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NC và các loại tiền pháp định phổ biến.
NC USDNC AEDNC ALLNC AMDNC ANGNC ARSNC AUDNC AZNNC BAMNC BBDNC BDTNC BGNNC BHDNC BMDNC BNDNC BOBNC BRLNC BWPNC BYNNC CADNC CHFNC CLPNC CNYNC COPNC CRCNC CZKNC DJFNC DKKNC DOPNC DZDNC EGPNC ETBNC EURNC GBPNC GELNC GHSNC GTQNC HKDNC HNLNC HRKNC HUFNC IDRNC ILSNC INRNC IQDNC ISKNC JMDNC JODNC JPYNC KESNC KGSNC KHRNC KRWNC KWDNC KYDNC KZTNC LAKNC LBPNC LKRNC LRDNC MADNC MDLNC MKDNC MMKNC MNTNC MOPNC MURNC MXNNC MYRNC MZNNC NADNC NIONC NOKNC NPRNC NZDNC OMRNC PABNC PENNC PGKNC PHPNC PKRNC PLNNC PYGNC QARNC RSDNC RWFNC SARNC SDGNC SEKNC SGDNC SOSNC THBNC TJSNC TNDNC TRYNC TTDNC TWDNC TZSNC UAHNC UGXNC UYUNC UZSNC VESNC VNDNC XAFNC XOFNC ZARNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay