MZN/GMT: Chuyển đổi Mozambican Metical (MZN) sang STEPN (GMT)
Mozambican Metical sang STEPN
Hôm nay 1 MZN có giá trị bằng bao nhiêu STEPN?
1 Mozambican Metical hiện đang có giá trị 0,11251 GMT GMT
+0,0026072 GMT
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 23:28:23 10 thg 1, 2025
Thị trường MZN/GMT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MZN GMT
Tỷ giá MZN so với GMT hôm nay là 0,11251 GMT, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, STEPN đã tăng 13,00% trong tuần qua. STEPN (GMT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 46,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mozambican Metical (MZN) sang STEPN (GMT)
Giá thấp nhất 24h
0,10741 GMTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,11390 GMTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá STEPN (GMT)
Tỷ giá chuyển đổi MZN sang GMT hôm nay hiện là 0,11251 GMT. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mozambican Metical sang STEPN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy STEPN và các tiền mã hóa khác.
Giá Mozambican Metical sang STEPN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy STEPN và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MZN/GMT
Based on the current rate, 1 GMT is valued at approximately 0,11251 MZN. This means that acquiring 5 STEPN would amount to around 0,56253 MZN. Alternatively, if you have MT1 MZN, it would be equivalent to about 8,8885 MZN, while MT50 MZN would translate to approximately 444,42 MZN. These figures provide an indication of the exchange rate between MZN and GMT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the STEPN exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 GMT for Mozambican Metical being 0,11390 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 0,10741 MZN.
In the last 7 days, the STEPN exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 GMT for Mozambican Metical being 0,11390 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 0,10741 MZN.
Chuyển đổi STEPN Mozambican Metical
MZN | GMT |
---|---|
1 MZN | 0,11251 GMT |
5 MZN | 0,56253 GMT |
10 MZN | 1,1251 GMT |
20 MZN | 2,2501 GMT |
50 MZN | 5,6253 GMT |
100 MZN | 11,2505 GMT |
1.000 MZN | 112,51 GMT |
Chuyển đổi Mozambican Metical STEPN
GMT | MZN |
---|---|
1 GMT | 8,8885 MZN |
5 GMT | 44,4425 MZN |
10 GMT | 88,8849 MZN |
20 GMT | 177,77 MZN |
50 GMT | 444,42 MZN |
100 GMT | 888,85 MZN |
1.000 GMT | 8.888,49 MZN |
Xem cách chuyển đổi MZN GMT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MZN GMT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MZN sang GMT
Tỷ giá giao dịch MZN/GMT hôm nay là 0,11251 GMT. OKX cập nhật giá MZN sang GMT theo thời gian thực.
STEPN có tổng cung lưu hành hiện là 600.000.000 GMT và tổng cung tối đa là 0 GMT.
Ngoài nắm giữ GMT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của STEPN. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GMT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GMT là MT281,16. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GMT là MT8,8885.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về STEPN, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá STEPN và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo STEPN có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi STEPN thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo STEPN , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMT theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của STEPN theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi STEPN sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMT sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMT sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 44,4425 GMT, trong khi 5 GMT có giá trị 0,56253 theo MZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMT USDGMT AEDGMT ALLGMT AMDGMT ANGGMT ARSGMT AUDGMT AZNGMT BAMGMT BBDGMT BDTGMT BGNGMT BHDGMT BMDGMT BNDGMT BOBGMT BRLGMT BWPGMT BYNGMT CADGMT CHFGMT CLPGMT CNYGMT COPGMT CRCGMT CZKGMT DJFGMT DKKGMT DOPGMT DZDGMT EGPGMT ETBGMT EURGMT GBPGMT GELGMT GHSGMT GTQGMT HKDGMT HNLGMT HRKGMT HUFGMT IDRGMT ILSGMT INRGMT IQDGMT ISKGMT JMDGMT JODGMT JPYGMT KESGMT KGSGMT KHRGMT KRWGMT KWDGMT KYDGMT KZTGMT LAKGMT LBPGMT LKRGMT LRDGMT MADGMT MDLGMT MKDGMT MMKGMT MNTGMT MOPGMT MURGMT MXNGMT MYRGMT MZNGMT NADGMT NIOGMT NOKGMT NPRGMT NZDGMT OMRGMT PABGMT PENGMT PGKGMT PHPGMT PKRGMT PLNGMT PYGGMT QARGMT RSDGMT RWFGMT SARGMT SDGGMT SEKGMT SGDGMT SOSGMT THBGMT TJSGMT TNDGMT TRYGMT TTDGMT TWDGMT TZSGMT UAHGMT UGXGMT UYUGMT UZSGMT VESGMT VNDGMT XAFGMT XOFGMT ZARGMT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay