MZN/CXT: Chuyển đổi Mozambican Metical (MZN) sang Covalent (CXT)
Mozambican Metical sang Covalent
Hôm nay 1 MZN có giá trị bằng bao nhiêu Covalent?
1 Mozambican Metical hiện đang có giá trị 0,15225 CXT CXT
+0,0043034 CXT
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 20:47:36 10 thg 1, 2025
Thị trường MZN/CXT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MZN CXT
Tỷ giá MZN so với CXT hôm nay là 0,15225 CXT, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Covalent đã tăng 20,00% trong tuần qua. Covalent (CXT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mozambican Metical (MZN) sang Covalent (CXT)
Giá thấp nhất 24h
0,14646 CXTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,15738 CXTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Tỷ giá chuyển đổi MZN sang CXT hôm nay hiện là 0,15225 CXT. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mozambican Metical sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.
Giá Mozambican Metical sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MZN/CXT
Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 0,15225 MZN. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 0,76123 MZN. Alternatively, if you have MT1 MZN, it would be equivalent to about 6,5683 MZN, while MT50 MZN would translate to approximately 328,41 MZN. These figures provide an indication of the exchange rate between MZN and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has tăng by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Mozambican Metical being 0,15738 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 0,14646 MZN.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has tăng by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Mozambican Metical being 0,15738 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 0,14646 MZN.
Chuyển đổi Covalent Mozambican Metical
MZN | CXT |
---|---|
1 MZN | 0,15225 CXT |
5 MZN | 0,76123 CXT |
10 MZN | 1,5225 CXT |
20 MZN | 3,0449 CXT |
50 MZN | 7,6123 CXT |
100 MZN | 15,2247 CXT |
1.000 MZN | 152,25 CXT |
Chuyển đổi Mozambican Metical Covalent
CXT | MZN |
---|---|
1 CXT | 6,5683 MZN |
5 CXT | 32,8414 MZN |
10 CXT | 65,6828 MZN |
20 CXT | 131,37 MZN |
50 CXT | 328,41 MZN |
100 CXT | 656,83 MZN |
1.000 CXT | 6.568,28 MZN |
Xem cách chuyển đổi MZN CXT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MZN CXT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MZN sang CXT
Tỷ giá giao dịch MZN/CXT hôm nay là 0,15225 CXT. OKX cập nhật giá MZN sang CXT theo thời gian thực.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Ngoài nắm giữ CXT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Covalent. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CXT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CXT là MT17,5725. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CXT là MT6,5683.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 32,8414 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 0,76123 theo MZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay