MNT/GFT: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang Gifto (GFT)
Mongolian Tugrik sang Gifto
Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu Gifto?
1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,049295 GFT
+0,020301 GFT
(+70,00%)Cập nhật gần nhất: 06:56:32 16 thg 3, 2025
Thị trường MNT/GFT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MNT GFT
Tỷ giá MNT so với GFT hôm nay là 0,049295 GFT, tăng 70,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Gifto đã tăng 191,00% trong tuần qua. Gifto (GFT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 163,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang Gifto (GFT)
Giá thấp nhất 24h
0,028054 GFTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,082434 GFTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GFT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gifto (GFT)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang GFT hôm nay hiện là 0,049295 GFT. Tỷ giá này đã tăng 70,00% trong 24h qua và tăng 191,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mongolian Tugrik sang Gifto được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Gifto và các tiền mã hóa khác.
Giá Mongolian Tugrik sang Gifto được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Gifto và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MNT/GFT
Based on the current rate, 1 GFT is valued at approximately 0,049295 MNT. This means that acquiring 5 Gifto would amount to around 0,24647 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 20,2861 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 1.014,31 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and GFT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Gifto exchange rate has tăng by 191,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 70,00%, with the highest exchange rate of 1 GFT for Mongolian Tugrik being 0,082434 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,028054 MNT.
In the last 7 days, the Gifto exchange rate has tăng by 191,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 70,00%, with the highest exchange rate of 1 GFT for Mongolian Tugrik being 0,082434 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,028054 MNT.
Chuyển đổi Gifto Mongolian Tugrik
![]() | ![]() |
---|---|
1 MNT | 0,049295 GFT |
5 MNT | 0,24647 GFT |
10 MNT | 0,49295 GFT |
20 MNT | 0,98590 GFT |
50 MNT | 2,4647 GFT |
100 MNT | 4,9295 GFT |
1.000 MNT | 49,2948 GFT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Gifto
![]() | ![]() |
---|---|
1 GFT | 20,2861 MNT |
5 GFT | 101,43 MNT |
10 GFT | 202,86 MNT |
20 GFT | 405,72 MNT |
50 GFT | 1.014,31 MNT |
100 GFT | 2.028,61 MNT |
1.000 GFT | 20.286,11 MNT |
Xem cách chuyển đổi MNT GFT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MNT GFT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang GFT
Tỷ giá giao dịch MNT/GFT hôm nay là 0,049295 GFT. OKX cập nhật giá MNT sang GFT theo thời gian thực.
Gifto có tổng cung lưu hành hiện là 2.240.000.000 GFT và tổng cung tối đa là 2.240.000.000 GFT.
Ngoài nắm giữ GFT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Gifto. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GFT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GFT là ₮628,29. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GFT là ₮20,2861.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Gifto, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gifto và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Gifto có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gifto thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Gifto , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GFT theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gifto theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gifto sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GFT sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi GFT sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GFT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 101,43 GFT, trong khi 5 GFT có giá trị 0,24647 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GFT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GFT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GFT USDGFT AEDGFT ALLGFT AMDGFT ANGGFT ARSGFT AUDGFT AZNGFT BAMGFT BBDGFT BDTGFT BGNGFT BHDGFT BMDGFT BNDGFT BOBGFT BRLGFT BWPGFT BYNGFT CADGFT CHFGFT CLPGFT CNYGFT COPGFT CRCGFT CZKGFT DJFGFT DKKGFT DOPGFT DZDGFT EGPGFT ETBGFT EURGFT GBPGFT GELGFT GHSGFT GTQGFT HKDGFT HNLGFT HRKGFT HUFGFT IDRGFT ILSGFT INRGFT IQDGFT ISKGFT JMDGFT JODGFT JPYGFT KESGFT KGSGFT KHRGFT KRWGFT KWDGFT KYDGFT KZTGFT LAKGFT LBPGFT LKRGFT LRDGFT MADGFT MDLGFT MKDGFT MMKGFT MNTGFT MOPGFT MURGFT MXNGFT MYRGFT MZNGFT NADGFT NIOGFT NOKGFT NPRGFT NZDGFT OMRGFT PABGFT PENGFT PGKGFT PHPGFT PKRGFT PLNGFT PYGGFT QARGFT RSDGFT RUBGFT RWFGFT SARGFT SDGGFT SEKGFT SGDGFT SOSGFT THBGFT TJSGFT TNDGFT TRYGFT TTDGFT TWDGFT TZSGFT UAHGFT UGXGFT UYUGFT UZSGFT VESGFT VNDGFT XAFGFT XOFGFT ZARGFT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay