MNT/FOXY: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang Foxy (FOXY)
Mongolian Tugrik sang Foxy
Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu Foxy?
1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,028421 FOXY FOXY
-0,00014 FOXY
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 03:02:38 11 thg 1, 2025
Thị trường MNT/FOXY hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MNT FOXY
Tỷ giá MNT so với FOXY hôm nay là 0,028421 FOXY, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Foxy đã tăng 22,00% trong tuần qua. Foxy (FOXY) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 42,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang Foxy (FOXY)
Giá thấp nhất 24h
0,027894 FOXYGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,029935 FOXYGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FOXY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Foxy (FOXY)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang FOXY hôm nay hiện là 0,028421 FOXY. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 22,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mongolian Tugrik sang Foxy được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Foxy và các tiền mã hóa khác.
Giá Mongolian Tugrik sang Foxy được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Foxy và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MNT/FOXY
Based on the current rate, 1 FOXY is valued at approximately 0,028421 MNT. This means that acquiring 5 Foxy would amount to around 0,14211 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 35,1850 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 1.759,25 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and FOXY, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Foxy exchange rate has tăng by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 FOXY for Mongolian Tugrik being 0,029935 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,027894 MNT.
In the last 7 days, the Foxy exchange rate has tăng by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 FOXY for Mongolian Tugrik being 0,029935 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,027894 MNT.
Chuyển đổi Foxy Mongolian Tugrik
MNT | FOXY |
---|---|
1 MNT | 0,028421 FOXY |
5 MNT | 0,14211 FOXY |
10 MNT | 0,28421 FOXY |
20 MNT | 0,56842 FOXY |
50 MNT | 1,4211 FOXY |
100 MNT | 2,8421 FOXY |
1.000 MNT | 28,4212 FOXY |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Foxy
FOXY | MNT |
---|---|
1 FOXY | 35,1850 MNT |
5 FOXY | 175,93 MNT |
10 FOXY | 351,85 MNT |
20 FOXY | 703,70 MNT |
50 FOXY | 1.759,25 MNT |
100 FOXY | 3.518,50 MNT |
1.000 FOXY | 35.185,03 MNT |
Xem cách chuyển đổi MNT FOXY chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MNT FOXY
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang FOXY
Tỷ giá giao dịch MNT/FOXY hôm nay là 0,028421 FOXY. OKX cập nhật giá MNT sang FOXY theo thời gian thực.
Foxy có tổng cung lưu hành hiện là 4.000.000.000 FOXY và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 FOXY.
Ngoài nắm giữ FOXY, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Foxy. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FOXY là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FOXY là ₮103,71. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FOXY là ₮35,1850.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Foxy, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Foxy và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Foxy có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Foxy thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Foxy , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FOXY theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Foxy theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Foxy sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FOXY sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi FOXY sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FOXY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 175,93 FOXY, trong khi 5 FOXY có giá trị 0,14211 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FOXY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FOXY và các loại tiền pháp định phổ biến.
FOXY USDFOXY AEDFOXY ALLFOXY AMDFOXY ANGFOXY ARSFOXY AUDFOXY AZNFOXY BAMFOXY BBDFOXY BDTFOXY BGNFOXY BHDFOXY BMDFOXY BNDFOXY BOBFOXY BRLFOXY BWPFOXY BYNFOXY CADFOXY CHFFOXY CLPFOXY CNYFOXY COPFOXY CRCFOXY CZKFOXY DJFFOXY DKKFOXY DOPFOXY DZDFOXY EGPFOXY ETBFOXY EURFOXY GBPFOXY GELFOXY GHSFOXY GTQFOXY HKDFOXY HNLFOXY HRKFOXY HUFFOXY IDRFOXY ILSFOXY INRFOXY IQDFOXY ISKFOXY JMDFOXY JODFOXY JPYFOXY KESFOXY KGSFOXY KHRFOXY KRWFOXY KWDFOXY KYDFOXY KZTFOXY LAKFOXY LBPFOXY LKRFOXY LRDFOXY MADFOXY MDLFOXY MKDFOXY MMKFOXY MNTFOXY MOPFOXY MURFOXY MXNFOXY MYRFOXY MZNFOXY NADFOXY NIOFOXY NOKFOXY NPRFOXY NZDFOXY OMRFOXY PABFOXY PENFOXY PGKFOXY PHPFOXY PKRFOXY PLNFOXY PYGFOXY QARFOXY RSDFOXY RWFFOXY SARFOXY SDGFOXY SEKFOXY SGDFOXY SOSFOXY THBFOXY TJSFOXY TNDFOXY TRYFOXY TTDFOXY TWDFOXY TZSFOXY UAHFOXY UGXFOXY UYUFOXY UZSFOXY VESFOXY VNDFOXY XAFFOXY XOFFOXY ZARFOXY ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay