MNT/AXS: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang Axie Infinity (AXS)
Mongolian Tugrik sang Axie Infinity
Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu Axie Infinity?
1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,000047110 AXS AXS
+0,00000 AXS
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 22:36:38 10 thg 1, 2025
Thị trường MNT/AXS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MNT AXS
Tỷ giá MNT so với AXS hôm nay là 0,000047110 AXS, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Axie Infinity đã tăng 10,00% trong tuần qua. Axie Infinity (AXS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang Axie Infinity (AXS)
Giá thấp nhất 24h
0,000046350 AXSGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,000049130 AXSGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AXS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Axie Infinity (AXS)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang AXS hôm nay hiện là 0,000047110 AXS. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mongolian Tugrik sang Axie Infinity được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Axie Infinity và các tiền mã hóa khác.
Giá Mongolian Tugrik sang Axie Infinity được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Axie Infinity và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MNT/AXS
Based on the current rate, 1 AXS is valued at approximately 0,000047110 MNT. This means that acquiring 5 Axie Infinity would amount to around 0,00023555 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 21.226,92 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 1.061.346 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and AXS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Axie Infinity exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 AXS for Mongolian Tugrik being 0,000049130 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,000046350 MNT.
In the last 7 days, the Axie Infinity exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 AXS for Mongolian Tugrik being 0,000049130 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,000046350 MNT.
Chuyển đổi Axie Infinity Mongolian Tugrik
MNT | AXS |
---|---|
1 MNT | 0,000047110 AXS |
5 MNT | 0,00023555 AXS |
10 MNT | 0,00047110 AXS |
20 MNT | 0,00094220 AXS |
50 MNT | 0,0023555 AXS |
100 MNT | 0,0047110 AXS |
1.000 MNT | 0,047110 AXS |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Axie Infinity
AXS | MNT |
---|---|
1 AXS | 21.226,92 MNT |
5 AXS | 106.134,6 MNT |
10 AXS | 212.269,2 MNT |
20 AXS | 424.538,3 MNT |
50 AXS | 1.061.346 MNT |
100 AXS | 2.122.692 MNT |
1.000 AXS | 21.226.916 MNT |
Xem cách chuyển đổi MNT AXS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MNT AXS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang AXS
Tỷ giá giao dịch MNT/AXS hôm nay là 0,000047110 AXS. OKX cập nhật giá MNT sang AXS theo thời gian thực.
Axie Infinity có tổng cung lưu hành hiện là 157.514.578 AXS và tổng cung tối đa là 270.000.000 AXS.
Ngoài nắm giữ AXS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Axie Infinity. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho AXS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của AXS là ₮563.491,8. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của AXS là ₮21.226,92.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Axie Infinity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Axie Infinity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Axie Infinity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Axie Infinity thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Axie Infinity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AXS theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Axie Infinity theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Axie Infinity sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AXS sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi AXS sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AXS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 106.134,6 AXS, trong khi 5 AXS có giá trị 0,00023555 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AXS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AXS và các loại tiền pháp định phổ biến.
AXS USDAXS AEDAXS ALLAXS AMDAXS ANGAXS ARSAXS AUDAXS AZNAXS BAMAXS BBDAXS BDTAXS BGNAXS BHDAXS BMDAXS BNDAXS BOBAXS BRLAXS BWPAXS BYNAXS CADAXS CHFAXS CLPAXS CNYAXS COPAXS CRCAXS CZKAXS DJFAXS DKKAXS DOPAXS DZDAXS EGPAXS ETBAXS EURAXS GBPAXS GELAXS GHSAXS GTQAXS HKDAXS HNLAXS HRKAXS HUFAXS IDRAXS ILSAXS INRAXS IQDAXS ISKAXS JMDAXS JODAXS JPYAXS KESAXS KGSAXS KHRAXS KRWAXS KWDAXS KYDAXS KZTAXS LAKAXS LBPAXS LKRAXS LRDAXS MADAXS MDLAXS MKDAXS MMKAXS MNTAXS MOPAXS MURAXS MXNAXS MYRAXS MZNAXS NADAXS NIOAXS NOKAXS NPRAXS NZDAXS OMRAXS PABAXS PENAXS PGKAXS PHPAXS PKRAXS PLNAXS PYGAXS QARAXS RSDAXS RWFAXS SARAXS SDGAXS SEKAXS SGDAXS SOSAXS THBAXS TJSAXS TNDAXS TRYAXS TTDAXS TWDAXS TZSAXS UAHAXS UGXAXS UYUAXS UZSAXS VESAXS VNDAXS XAFAXS XOFAXS ZARAXS ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay