MKR/NOK: Chuyển đổi Maker (MKR) sang Norwegian Krone (NOK)
Maker sang Norwegian Krone
1 Maker có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 MKR hiện đang có giá trị Kr14.051,84
-Kr326,89
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 14:19:55 25 thg 1, 2025
Thị trường MKR/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MKR NOK
Tính đến hôm nay, 1 MKR bằng 14.051,84 NOK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Maker (MKR) đã giảm 10,00%. MKR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Maker (MKR) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr13.869,36Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr14.927,28Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MKR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Maker (MKR)
Giá hiện tại của Maker (MKR) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr14.051,84, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là Kr71.079,78. Có 890.273,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr12.509.972.356.
Giá Maker theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là Kr71.079,78. Có 890.273,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr12.509.972.356.
Giá Maker theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MKR/NOK
Based on the current rate, 1 MKR is valued at approximately 14.051,84 NOK. This means that acquiring 5 Maker would amount to around 70.259,19 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,000071165 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 0,0035583 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and MKR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Norwegian Krone being 14.927,28 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 13.869,36 NOK.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Norwegian Krone being 14.927,28 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 13.869,36 NOK.
Chuyển đổi Maker Norwegian Krone
MKR | NOK |
---|---|
1 MKR | 14.051,84 NOK |
5 MKR | 70.259,19 NOK |
10 MKR | 140.518,4 NOK |
20 MKR | 281.036,8 NOK |
50 MKR | 702.591,9 NOK |
100 MKR | 1.405.184 NOK |
1.000 MKR | 14.051.838 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone Maker
NOK | MKR |
---|---|
1 NOK | 0,000071165 MKR |
5 NOK | 0,00035583 MKR |
10 NOK | 0,00071165 MKR |
20 NOK | 0,0014233 MKR |
50 NOK | 0,0035583 MKR |
100 NOK | 0,0071165 MKR |
1.000 NOK | 0,071165 MKR |
Xem cách chuyển đổi MKR NOK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MKR NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKR sang NOK
Tỷ giá MKR NOK hôm nay là Kr14.051,84.
Tỷ giá giao dịch MKR /NOK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Maker có tổng cung lưu hành hiện là 890.273,0 MKR và tổng cung tối đa là 1.005.577 MKR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Maker thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MKR theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Maker theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Maker sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MKR sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi MKR sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MKR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,00035583 MKR, trong khi 5 MKR có giá trị 70.259,19 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MKR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
MKR USDMKR AEDMKR ALLMKR AMDMKR ANGMKR ARSMKR AUDMKR AZNMKR BAMMKR BBDMKR BDTMKR BGNMKR BHDMKR BMDMKR BNDMKR BOBMKR BRLMKR BWPMKR BYNMKR CADMKR CHFMKR CLPMKR CNYMKR COPMKR CRCMKR CZKMKR DJFMKR DKKMKR DOPMKR DZDMKR EGPMKR ETBMKR EURMKR GBPMKR GELMKR GHSMKR GTQMKR HKDMKR HNLMKR HRKMKR HUFMKR IDRMKR ILSMKR INRMKR IQDMKR ISKMKR JMDMKR JODMKR JPYMKR KESMKR KGSMKR KHRMKR KRWMKR KWDMKR KYDMKR KZTMKR LAKMKR LBPMKR LKRMKR LRDMKR MADMKR MDLMKR MKDMKR MMKMKR MNTMKR MOPMKR MURMKR MXNMKR MYRMKR MZNMKR NADMKR NIOMKR NOKMKR NPRMKR NZDMKR OMRMKR PABMKR PENMKR PGKMKR PHPMKR PKRMKR PLNMKR PYGMKR QARMKR RSDMKR RWFMKR SARMKR SDGMKR SEKMKR SGDMKR SOSMKR THBMKR TJSMKR TNDMKR TRYMKR TTDMKR TWDMKR TZSMKR UAHMKR UGXMKR UYUMKR UZSMKR VESMKR VNDMKR XAFMKR XOFMKR ZARMKR ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Maker (MKR)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay