ME/TWD: Chuyển đổi Magic Eden (ME) sang New Taiwan Dollar (TWD)
Magic Eden sang New Taiwan Dollar
1 Magic Eden có giá trị bằng bao nhiêu New Taiwan Dollar?
1 ME hiện đang có giá trị NT$92,6352
+NT$4,4191
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 19:03:55 10 thg 1, 2025
Thị trường ME/TWD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ME TWD
Tính đến hôm nay, 1 ME bằng 92,6352 TWD, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Magic Eden (ME) đã giảm 11,00%. ME đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 46,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Magic Eden (ME) sang New Taiwan Dollar (TWD)
Giá thấp nhất 24h
NT$85,2152Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
NT$93,6246Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ME hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Magic Eden (ME)
Giá hiện tại của Magic Eden (ME) theo New Taiwan Dollar (TWD) là NT$92,6352, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là NT$746,36. Có 129.798.748 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng NT$12.023.935.540.
Giá Magic Eden theo TWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ New Taiwan Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy New Taiwan Dollar (TWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là NT$746,36. Có 129.798.748 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng NT$12.023.935.540.
Giá Magic Eden theo TWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ New Taiwan Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy New Taiwan Dollar (TWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ME/TWD
Based on the current rate, 1 ME is valued at approximately 92,6352 TWD. This means that acquiring 5 Magic Eden would amount to around 463,18 TWD. Alternatively, if you have NT$1 TWD, it would be equivalent to about 0,010795 TWD, while NT$50 TWD would translate to approximately 0,53975 TWD. These figures provide an indication of the exchange rate between TWD and ME, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Magic Eden exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ME for New Taiwan Dollar being 93,6246 TWD and the lowest value in the last 24 hours being 85,2152 TWD.
In the last 7 days, the Magic Eden exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ME for New Taiwan Dollar being 93,6246 TWD and the lowest value in the last 24 hours being 85,2152 TWD.
Chuyển đổi Magic Eden New Taiwan Dollar
ME | TWD |
---|---|
1 ME | 92,6352 TWD |
5 ME | 463,18 TWD |
10 ME | 926,35 TWD |
20 ME | 1.852,70 TWD |
50 ME | 4.631,76 TWD |
100 ME | 9.263,52 TWD |
1.000 ME | 92.635,22 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar Magic Eden
TWD | ME |
---|---|
1 TWD | 0,010795 ME |
5 TWD | 0,053975 ME |
10 TWD | 0,10795 ME |
20 TWD | 0,21590 ME |
50 TWD | 0,53975 ME |
100 TWD | 1,0795 ME |
1.000 TWD | 10,7950 ME |
Xem cách chuyển đổi ME TWD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ME TWD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ME sang TWD
Tỷ giá ME TWD hôm nay là NT$92,6352.
Tỷ giá giao dịch ME /TWD đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Magic Eden có tổng cung lưu hành hiện là 129.798.748 ME và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ME.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Magic Eden, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Magic Eden và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 NT$ theo Magic Eden có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Magic Eden thành New Taiwan Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một New Taiwan Dollar theo Magic Eden , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ME theo New Taiwan Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Magic Eden theo TWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Magic Eden sang New Taiwan Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ME sang TWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ME sang TWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ME và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,NT$5 có giá trị 0,053975 ME, trong khi 5 ME có giá trị 463,18 theo TWD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ME phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ME và các loại tiền pháp định phổ biến.
ME USDME AEDME ALLME AMDME ANGME ARSME AUDME AZNME BAMME BBDME BDTME BGNME BHDME BMDME BNDME BOBME BRLME BWPME BYNME CADME CHFME CLPME CNYME COPME CRCME CZKME DJFME DKKME DOPME DZDME EGPME ETBME EURME GBPME GELME GHSME GTQME HKDME HNLME HRKME HUFME IDRME ILSME INRME IQDME ISKME JMDME JODME JPYME KESME KGSME KHRME KRWME KWDME KYDME KZTME LAKME LBPME LKRME LRDME MADME MDLME MKDME MMKME MNTME MOPME MURME MXNME MYRME MZNME NADME NIOME NOKME NPRME NZDME OMRME PABME PENME PGKME PHPME PKRME PLNME PYGME QARME RSDME RWFME SARME SDGME SEKME SGDME SOSME THBME TJSME TNDME TRYME TTDME TWDME TZSME UAHME UGXME UYUME UZSME VESME VNDME XAFME XOFME ZARME ZMW
Giao dịch chuyển đổi TWD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TWD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay