LRC/NAD: Chuyển đổi Loopring (LRC) sang Namibian Dollar (NAD)
Loopring sang Namibian Dollar
1 Loopring có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?
1 LRC hiện đang có giá trị N$3,5021
-N$0,04543
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:23:00 10 thg 1, 2025
Thị trường LRC/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LRC NAD
Tính đến hôm nay, 1 LRC bằng 3,5021 NAD, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Loopring (LRC) đã giảm 10,00%. LRC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Loopring (LRC) sang Namibian Dollar (NAD)
Giá thấp nhất 24h
N$3,3790Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$3,5948Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LRC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Loopring (LRC)
Giá hiện tại của Loopring (LRC) theo Namibian Dollar (NAD) là N$3,5021, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Loopring là N$72,6912. Có 1.245.991.469 LRC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.374.513.896 LRC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$4.363.524.572.
Giá Loopring theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Loopring (LRC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Loopring là N$72,6912. Có 1.245.991.469 LRC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.374.513.896 LRC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$4.363.524.572.
Giá Loopring theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Loopring (LRC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LRC/NAD
Based on the current rate, 1 LRC is valued at approximately 3,5021 NAD. This means that acquiring 5 Loopring would amount to around 17,5103 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 0,28555 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 14,2774 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and LRC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Loopring exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LRC for Namibian Dollar being 3,5948 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 3,3790 NAD.
In the last 7 days, the Loopring exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LRC for Namibian Dollar being 3,5948 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 3,3790 NAD.
Chuyển đổi Loopring Namibian Dollar
LRC | NAD |
---|---|
1 LRC | 3,5021 NAD |
5 LRC | 17,5103 NAD |
10 LRC | 35,0205 NAD |
20 LRC | 70,0410 NAD |
50 LRC | 175,10 NAD |
100 LRC | 350,21 NAD |
1.000 LRC | 3.502,05 NAD |
Chuyển đổi Namibian Dollar Loopring
NAD | LRC |
---|---|
1 NAD | 0,28555 LRC |
5 NAD | 1,4277 LRC |
10 NAD | 2,8555 LRC |
20 NAD | 5,7109 LRC |
50 NAD | 14,2774 LRC |
100 NAD | 28,5547 LRC |
1.000 NAD | 285,55 LRC |
Xem cách chuyển đổi LRC NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LRC NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LRC sang NAD
Tỷ giá LRC NAD hôm nay là N$3,5021.
Tỷ giá giao dịch LRC /NAD đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Loopring có tổng cung lưu hành hiện là 1.245.991.469 LRC và tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Loopring, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Loopring và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Loopring có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Loopring thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Loopring , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LRC theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Loopring theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Loopring sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LRC sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi LRC sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LRC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 1,4277 LRC, trong khi 5 LRC có giá trị 17,5103 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LRC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LRC và các loại tiền pháp định phổ biến.
LRC USDLRC AEDLRC ALLLRC AMDLRC ANGLRC ARSLRC AUDLRC AZNLRC BAMLRC BBDLRC BDTLRC BGNLRC BHDLRC BMDLRC BNDLRC BOBLRC BRLLRC BWPLRC BYNLRC CADLRC CHFLRC CLPLRC CNYLRC COPLRC CRCLRC CZKLRC DJFLRC DKKLRC DOPLRC DZDLRC EGPLRC ETBLRC EURLRC GBPLRC GELLRC GHSLRC GTQLRC HKDLRC HNLLRC HRKLRC HUFLRC IDRLRC ILSLRC INRLRC IQDLRC ISKLRC JMDLRC JODLRC JPYLRC KESLRC KGSLRC KHRLRC KRWLRC KWDLRC KYDLRC KZTLRC LAKLRC LBPLRC LKRLRC LRDLRC MADLRC MDLLRC MKDLRC MMKLRC MNTLRC MOPLRC MURLRC MXNLRC MYRLRC MZNLRC NADLRC NIOLRC NOKLRC NPRLRC NZDLRC OMRLRC PABLRC PENLRC PGKLRC PHPLRC PKRLRC PLNLRC PYGLRC QARLRC RSDLRC RWFLRC SARLRC SDGLRC SEKLRC SGDLRC SOSLRC THBLRC TJSLRC TNDLRC TRYLRC TTDLRC TWDLRC TZSLRC UAHLRC UGXLRC UYULRC UZSLRC VESLRC VNDLRC XAFLRC XOFLRC ZARLRC ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay