LKR/DGB: Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DigiByte (DGB)
Sri Lankan Rupee sang DigiByte
Hôm nay 1 LKR có giá trị bằng bao nhiêu DigiByte?
1 Sri Lankan Rupee hiện đang có giá trị 0,26853 DGB DGB
-0,00726 DGB
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 02:59:53 11 thg 1, 2025
Thị trường LKR/DGB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LKR DGB
Tỷ giá LKR so với DGB hôm nay là 0,26853 DGB, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, DigiByte đã tăng 13,00% trong tuần qua. DigiByte (DGB) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Sri Lankan Rupee (LKR) sang DigiByte (DGB)
Giá thấp nhất 24h
0,26617 DGBGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,28351 DGBGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DGB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá DigiByte (DGB)
Tỷ giá chuyển đổi LKR sang DGB hôm nay hiện là 0,26853 DGB. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá Sri Lankan Rupee sang DigiByte được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DigiByte và các tiền mã hóa khác.
Giá Sri Lankan Rupee sang DigiByte được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DigiByte và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LKR/DGB
Based on the current rate, 1 DGB is valued at approximately 0,26853 LKR. This means that acquiring 5 DigiByte would amount to around 1,3427 LKR. Alternatively, if you have ரூ1 LKR, it would be equivalent to about 3,7240 LKR, while ரூ50 LKR would translate to approximately 186,20 LKR. These figures provide an indication of the exchange rate between LKR and DGB, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the DigiByte exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 DGB for Sri Lankan Rupee being 0,28351 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 0,26617 LKR.
In the last 7 days, the DigiByte exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 DGB for Sri Lankan Rupee being 0,28351 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 0,26617 LKR.
Chuyển đổi DigiByte Sri Lankan Rupee
LKR | DGB |
---|---|
1 LKR | 0,26853 DGB |
5 LKR | 1,3427 DGB |
10 LKR | 2,6853 DGB |
20 LKR | 5,3706 DGB |
50 LKR | 13,4265 DGB |
100 LKR | 26,8530 DGB |
1.000 LKR | 268,53 DGB |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee DigiByte
DGB | LKR |
---|---|
1 DGB | 3,7240 LKR |
5 DGB | 18,6199 LKR |
10 DGB | 37,2397 LKR |
20 DGB | 74,4795 LKR |
50 DGB | 186,20 LKR |
100 DGB | 372,40 LKR |
1.000 DGB | 3.723,97 LKR |
Xem cách chuyển đổi LKR DGB chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LKR DGB
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LKR sang DGB
Tỷ giá giao dịch LKR/DGB hôm nay là 0,26853 DGB. OKX cập nhật giá LKR sang DGB theo thời gian thực.
DigiByte có tổng cung lưu hành hiện là 17.469.199.934 DGB và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 DGB.
Ngoài nắm giữ DGB, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của DigiByte. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho DGB là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của DGB là ரூ54,2175. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của DGB là ரூ3,7240.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về DigiByte, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá DigiByte và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo DigiByte có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi DigiByte thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo DigiByte , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DGB theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của DigiByte theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi DigiByte sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DGB sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi DGB sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DGB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 18,6199 DGB, trong khi 5 DGB có giá trị 1,3427 theo LKR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DGB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DGB và các loại tiền pháp định phổ biến.
DGB USDDGB AEDDGB ALLDGB AMDDGB ANGDGB ARSDGB AUDDGB AZNDGB BAMDGB BBDDGB BDTDGB BGNDGB BHDDGB BMDDGB BNDDGB BOBDGB BRLDGB BWPDGB BYNDGB CADDGB CHFDGB CLPDGB CNYDGB COPDGB CRCDGB CZKDGB DJFDGB DKKDGB DOPDGB DZDDGB EGPDGB ETBDGB EURDGB GBPDGB GELDGB GHSDGB GTQDGB HKDDGB HNLDGB HRKDGB HUFDGB IDRDGB ILSDGB INRDGB IQDDGB ISKDGB JMDDGB JODDGB JPYDGB KESDGB KGSDGB KHRDGB KRWDGB KWDDGB KYDDGB KZTDGB LAKDGB LBPDGB LKRDGB LRDDGB MADDGB MDLDGB MKDDGB MMKDGB MNTDGB MOPDGB MURDGB MXNDGB MYRDGB MZNDGB NADDGB NIODGB NOKDGB NPRDGB NZDDGB OMRDGB PABDGB PENDGB PGKDGB PHPDGB PKRDGB PLNDGB PYGDGB QARDGB RSDDGB RWFDGB SARDGB SDGDGB SEKDGB SGDDGB SOSDGB THBDGB TJSDGB TNDDGB TRYDGB TTDDGB TWDDGB TZSDGB UAHDGB UGXDGB UYUDGB UZSDGB VESDGB VNDDGB XAFDGB XOFDGB ZARDGB ZMW
Giao dịch chuyển đổi LKR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay