LINK/GHS: Chuyển đổi Chainlink (LINK) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Chainlink sang Ghanaian Cedi
1 Chainlink có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 LINK hiện đang có giá trị GH₵290,53
-GH₵10,9581
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 07:08:58 10 thg 1, 2025
Thị trường LINK/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LINK GHS
Tính đến hôm nay, 1 LINK bằng 290,53 GHS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Chainlink (LINK) đã giảm 11,00%. LINK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Chainlink (LINK) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵282,30Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵305,68Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LINK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chainlink (LINK)
Giá hiện tại của Chainlink (LINK) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵290,53, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Chainlink là GH₵781,55. Có 631.099.972 LINK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 LINK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵183.353.283.291.
Giá Chainlink theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chainlink (LINK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Chainlink là GH₵781,55. Có 631.099.972 LINK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 LINK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵183.353.283.291.
Giá Chainlink theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chainlink (LINK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LINK/GHS
Based on the current rate, 1 LINK is valued at approximately 290,53 GHS. This means that acquiring 5 Chainlink would amount to around 1.452,65 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,0034420 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 0,17210 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and LINK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Chainlink exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 LINK for Ghanaian Cedi being 305,68 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 282,30 GHS.
In the last 7 days, the Chainlink exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 LINK for Ghanaian Cedi being 305,68 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 282,30 GHS.
Chuyển đổi Chainlink Ghanaian Cedi
LINK | GHS |
---|---|
1 LINK | 290,53 GHS |
5 LINK | 1.452,65 GHS |
10 LINK | 2.905,30 GHS |
20 LINK | 5.810,59 GHS |
50 LINK | 14.526,48 GHS |
100 LINK | 29.052,97 GHS |
1.000 LINK | 290.529,7 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Chainlink
GHS | LINK |
---|---|
1 GHS | 0,0034420 LINK |
5 GHS | 0,017210 LINK |
10 GHS | 0,034420 LINK |
20 GHS | 0,068840 LINK |
50 GHS | 0,17210 LINK |
100 GHS | 0,34420 LINK |
1.000 GHS | 3,4420 LINK |
Xem cách chuyển đổi LINK GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LINK GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LINK sang GHS
Tỷ giá LINK GHS hôm nay là GH₵290,53.
Tỷ giá giao dịch LINK /GHS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Chainlink có tổng cung lưu hành hiện là 631.099.972 LINK và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 LINK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Chainlink, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chainlink và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Chainlink có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chainlink thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Chainlink , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LINK theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chainlink theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chainlink sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LINK sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LINK sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LINK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,017210 LINK, trong khi 5 LINK có giá trị 1.452,65 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LINK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LINK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LINK USDLINK AEDLINK ALLLINK AMDLINK ANGLINK ARSLINK AUDLINK AZNLINK BAMLINK BBDLINK BDTLINK BGNLINK BHDLINK BMDLINK BNDLINK BOBLINK BRLLINK BWPLINK BYNLINK CADLINK CHFLINK CLPLINK CNYLINK COPLINK CRCLINK CZKLINK DJFLINK DKKLINK DOPLINK DZDLINK EGPLINK ETBLINK EURLINK GBPLINK GELLINK GHSLINK GTQLINK HKDLINK HNLLINK HRKLINK HUFLINK IDRLINK ILSLINK INRLINK IQDLINK ISKLINK JMDLINK JODLINK JPYLINK KESLINK KGSLINK KHRLINK KRWLINK KWDLINK KYDLINK KZTLINK LAKLINK LBPLINK LKRLINK LRDLINK MADLINK MDLLINK MKDLINK MMKLINK MNTLINK MOPLINK MURLINK MXNLINK MYRLINK MZNLINK NADLINK NIOLINK NOKLINK NPRLINK NZDLINK OMRLINK PABLINK PENLINK PGKLINK PHPLINK PKRLINK PLNLINK PYGLINK QARLINK RSDLINK RWFLINK SARLINK SDGLINK SEKLINK SGDLINK SOSLINK THBLINK TJSLINK TNDLINK TRYLINK TTDLINK TWDLINK TZSLINK UAHLINK UGXLINK UYULINK UZSLINK VESLINK VNDLINK XAFLINK XOFLINK ZARLINK ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Chainlink (LINK)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay