LEO/ILS: Chuyển đổi UNUS SED LEO (LEO) sang Israeli New Shekel (ILS)
UNUS SED LEO sang Israeli New Shekel
1 UNUS SED LEO có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 LEO hiện đang có giá trị ₪34,7503
-₪0,12196
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 21:36:01 24 thg 1, 2025
Thị trường LEO/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LEO ILS
Tính đến hôm nay, 1 LEO bằng 34,7503 ILS, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UNUS SED LEO (LEO) đã giảm 0,00%. LEO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá UNUS SED LEO (LEO) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪34,4203Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪35,1341Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LEO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá UNUS SED LEO (LEO)
Giá hiện tại của UNUS SED LEO (LEO) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪34,7503, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của UNUS SED LEO là ₪46,6302. Có 924.248.303 LEO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 985.239.504 LEO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪32.117.864.341.
Giá UNUS SED LEO theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UNUS SED LEO (LEO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của UNUS SED LEO là ₪46,6302. Có 924.248.303 LEO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 985.239.504 LEO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪32.117.864.341.
Giá UNUS SED LEO theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UNUS SED LEO (LEO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LEO/ILS
Based on the current rate, 1 LEO is valued at approximately 34,7503 ILS. This means that acquiring 5 UNUS SED LEO would amount to around 173,75 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,028777 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 1,4388 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and LEO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the UNUS SED LEO exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 LEO for Israeli New Shekel being 35,1341 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 34,4203 ILS.
In the last 7 days, the UNUS SED LEO exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 LEO for Israeli New Shekel being 35,1341 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 34,4203 ILS.
Chuyển đổi UNUS SED LEO Israeli New Shekel
LEO | ILS |
---|---|
1 LEO | 34,7503 ILS |
5 LEO | 173,75 ILS |
10 LEO | 347,50 ILS |
20 LEO | 695,01 ILS |
50 LEO | 1.737,51 ILS |
100 LEO | 3.475,03 ILS |
1.000 LEO | 34.750,26 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel UNUS SED LEO
ILS | LEO |
---|---|
1 ILS | 0,028777 LEO |
5 ILS | 0,14388 LEO |
10 ILS | 0,28777 LEO |
20 ILS | 0,57554 LEO |
50 ILS | 1,4388 LEO |
100 ILS | 2,8777 LEO |
1.000 ILS | 28,7768 LEO |
Xem cách chuyển đổi LEO ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LEO ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LEO sang ILS
Tỷ giá LEO ILS hôm nay là ₪34,7503.
Tỷ giá giao dịch LEO /ILS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
UNUS SED LEO có tổng cung lưu hành hiện là 924.248.303 LEO và tổng cung tối đa là 985.239.504 LEO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UNUS SED LEO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UNUS SED LEO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo UNUS SED LEO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UNUS SED LEO thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo UNUS SED LEO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LEO theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UNUS SED LEO theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UNUS SED LEO sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LEO sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LEO sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LEO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,14388 LEO, trong khi 5 LEO có giá trị 173,75 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LEO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LEO và các loại tiền pháp định phổ biến.
LEO USDLEO AEDLEO ALLLEO AMDLEO ANGLEO ARSLEO AUDLEO AZNLEO BAMLEO BBDLEO BDTLEO BGNLEO BHDLEO BMDLEO BNDLEO BOBLEO BRLLEO BWPLEO BYNLEO CADLEO CHFLEO CLPLEO CNYLEO COPLEO CRCLEO CZKLEO DJFLEO DKKLEO DOPLEO DZDLEO EGPLEO ETBLEO EURLEO GBPLEO GELLEO GHSLEO GTQLEO HKDLEO HNLLEO HRKLEO HUFLEO IDRLEO ILSLEO INRLEO IQDLEO ISKLEO JMDLEO JODLEO JPYLEO KESLEO KGSLEO KHRLEO KRWLEO KWDLEO KYDLEO KZTLEO LAKLEO LBPLEO LKRLEO LRDLEO MADLEO MDLLEO MKDLEO MMKLEO MNTLEO MOPLEO MURLEO MXNLEO MYRLEO MZNLEO NADLEO NIOLEO NOKLEO NPRLEO NZDLEO OMRLEO PABLEO PENLEO PGKLEO PHPLEO PKRLEO PLNLEO PYGLEO QARLEO RSDLEO RWFLEO SARLEO SDGLEO SEKLEO SGDLEO SOSLEO THBLEO TJSLEO TNDLEO TRYLEO TTDLEO TWDLEO TZSLEO UAHLEO UGXLEO UYULEO UZSLEO VESLEO VNDLEO XAFLEO XOFLEO ZARLEO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay