LAT/OMR: Chuyển đổi PlatON (LAT) sang Omani Rial (OMR)
PlatON sang Omani Rial
1 PlatON có giá trị bằng bao nhiêu Omani Rial?
1 LAT hiện đang có giá trị ر.ع.0,0030811
-ر.ع.0,00001
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 20:12:37 25 thg 1, 2025
Thị trường LAT/OMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LAT OMR
Tính đến hôm nay, 1 LAT bằng 0,0030811 OMR, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PlatON (LAT) đã giảm 7,00%. LAT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PlatON (LAT) sang Omani Rial (OMR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ع.0,0030180Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ع.0,0031566Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LAT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PlatON (LAT)
Giá hiện tại của PlatON (LAT) theo Omani Rial (OMR) là ر.ع.0,0030811, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PlatON là ر.ع.0,76990. Có 6.274.353.142 LAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.250.000.000 LAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.19.332.059.
Giá PlatON theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PlatON (LAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PlatON là ر.ع.0,76990. Có 6.274.353.142 LAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.250.000.000 LAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.19.332.059.
Giá PlatON theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PlatON (LAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LAT/OMR
Based on the current rate, 1 LAT is valued at approximately 0,0030811 OMR. This means that acquiring 5 PlatON would amount to around 0,015406 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 324,56 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 16.227,87 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and LAT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the PlatON exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 LAT for Omani Rial being 0,0031566 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0030180 OMR.
In the last 7 days, the PlatON exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 LAT for Omani Rial being 0,0031566 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0030180 OMR.
Chuyển đổi PlatON Omani Rial
LAT | OMR |
---|---|
1 LAT | 0,0030811 OMR |
5 LAT | 0,015406 OMR |
10 LAT | 0,030811 OMR |
20 LAT | 0,061622 OMR |
50 LAT | 0,15406 OMR |
100 LAT | 0,30811 OMR |
1.000 LAT | 3,0811 OMR |
Chuyển đổi Omani Rial PlatON
OMR | LAT |
---|---|
1 OMR | 324,56 LAT |
5 OMR | 1.622,79 LAT |
10 OMR | 3.245,57 LAT |
20 OMR | 6.491,15 LAT |
50 OMR | 16.227,87 LAT |
100 OMR | 32.455,73 LAT |
1.000 OMR | 324.557,3 LAT |
Xem cách chuyển đổi LAT OMR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LAT OMR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LAT sang OMR
Tỷ giá LAT OMR hôm nay là ر.ع.0,0030811.
Tỷ giá giao dịch LAT /OMR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
PlatON có tổng cung lưu hành hiện là 6.274.353.142 LAT và tổng cung tối đa là 10.250.000.000 LAT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PlatON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PlatON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo PlatON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PlatON thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo PlatON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LAT theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PlatON theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PlatON sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LAT sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi LAT sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LAT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 1.622,79 LAT, trong khi 5 LAT có giá trị 0,015406 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LAT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LAT và các loại tiền pháp định phổ biến.
LAT USDLAT AEDLAT ALLLAT AMDLAT ANGLAT ARSLAT AUDLAT AZNLAT BAMLAT BBDLAT BDTLAT BGNLAT BHDLAT BMDLAT BNDLAT BOBLAT BRLLAT BWPLAT BYNLAT CADLAT CHFLAT CLPLAT CNYLAT COPLAT CRCLAT CZKLAT DJFLAT DKKLAT DOPLAT DZDLAT EGPLAT ETBLAT EURLAT GBPLAT GELLAT GHSLAT GTQLAT HKDLAT HNLLAT HRKLAT HUFLAT IDRLAT ILSLAT INRLAT IQDLAT ISKLAT JMDLAT JODLAT JPYLAT KESLAT KGSLAT KHRLAT KRWLAT KWDLAT KYDLAT KZTLAT LAKLAT LBPLAT LKRLAT LRDLAT MADLAT MDLLAT MKDLAT MMKLAT MNTLAT MOPLAT MURLAT MXNLAT MYRLAT MZNLAT NADLAT NIOLAT NOKLAT NPRLAT NZDLAT OMRLAT PABLAT PENLAT PGKLAT PHPLAT PKRLAT PLNLAT PYGLAT QARLAT RSDLAT RWFLAT SARLAT SDGLAT SEKLAT SGDLAT SOSLAT THBLAT TJSLAT TNDLAT TRYLAT TTDLAT TWDLAT TZSLAT UAHLAT UGXLAT UYULAT UZSLAT VESLAT VNDLAT XAFLAT XOFLAT ZARLAT ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay