LAT/NOK: Chuyển đổi PlatON (LAT) sang Norwegian Krone (NOK)
PlatON sang Norwegian Krone
1 PlatON có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 LAT hiện đang có giá trị Kr0,10360
+Kr0,0010607
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 22:08:03 10 thg 1, 2025
Thị trường LAT/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LAT NOK
Tính đến hôm nay, 1 LAT bằng 0,10360 NOK, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PlatON (LAT) đã giảm 12,00%. LAT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PlatON (LAT) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,099231Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,10550Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LAT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PlatON (LAT)
Giá hiện tại của PlatON (LAT) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr0,10360, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PlatON là Kr22,8117. Có 6.258.437.392 LAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.250.000.000 LAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr648.368.827.
Giá PlatON theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PlatON (LAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PlatON là Kr22,8117. Có 6.258.437.392 LAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.250.000.000 LAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr648.368.827.
Giá PlatON theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PlatON (LAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LAT/NOK
Based on the current rate, 1 LAT is valued at approximately 0,10360 NOK. This means that acquiring 5 PlatON would amount to around 0,51800 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 9,6526 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 482,63 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and LAT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the PlatON exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LAT for Norwegian Krone being 0,10550 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,099231 NOK.
In the last 7 days, the PlatON exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LAT for Norwegian Krone being 0,10550 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,099231 NOK.
Chuyển đổi PlatON Norwegian Krone
LAT | NOK |
---|---|
1 LAT | 0,10360 NOK |
5 LAT | 0,51800 NOK |
10 LAT | 1,0360 NOK |
20 LAT | 2,0720 NOK |
50 LAT | 5,1800 NOK |
100 LAT | 10,3599 NOK |
1.000 LAT | 103,60 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone PlatON
NOK | LAT |
---|---|
1 NOK | 9,6526 LAT |
5 NOK | 48,2629 LAT |
10 NOK | 96,5259 LAT |
20 NOK | 193,05 LAT |
50 NOK | 482,63 LAT |
100 NOK | 965,26 LAT |
1.000 NOK | 9.652,59 LAT |
Xem cách chuyển đổi LAT NOK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LAT NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LAT sang NOK
Tỷ giá LAT NOK hôm nay là Kr0,10360.
Tỷ giá giao dịch LAT /NOK đã biến động 1,00% trong 24h qua.
PlatON có tổng cung lưu hành hiện là 6.258.437.392 LAT và tổng cung tối đa là 10.250.000.000 LAT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PlatON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PlatON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo PlatON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PlatON thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo PlatON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LAT theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PlatON theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PlatON sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LAT sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi LAT sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LAT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 48,2629 LAT, trong khi 5 LAT có giá trị 0,51800 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LAT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LAT và các loại tiền pháp định phổ biến.
LAT USDLAT AEDLAT ALLLAT AMDLAT ANGLAT ARSLAT AUDLAT AZNLAT BAMLAT BBDLAT BDTLAT BGNLAT BHDLAT BMDLAT BNDLAT BOBLAT BRLLAT BWPLAT BYNLAT CADLAT CHFLAT CLPLAT CNYLAT COPLAT CRCLAT CZKLAT DJFLAT DKKLAT DOPLAT DZDLAT EGPLAT ETBLAT EURLAT GBPLAT GELLAT GHSLAT GTQLAT HKDLAT HNLLAT HRKLAT HUFLAT IDRLAT ILSLAT INRLAT IQDLAT ISKLAT JMDLAT JODLAT JPYLAT KESLAT KGSLAT KHRLAT KRWLAT KWDLAT KYDLAT KZTLAT LAKLAT LBPLAT LKRLAT LRDLAT MADLAT MDLLAT MKDLAT MMKLAT MNTLAT MOPLAT MURLAT MXNLAT MYRLAT MZNLAT NADLAT NIOLAT NOKLAT NPRLAT NZDLAT OMRLAT PABLAT PENLAT PGKLAT PHPLAT PKRLAT PLNLAT PYGLAT QARLAT RSDLAT RWFLAT SARLAT SDGLAT SEKLAT SGDLAT SOSLAT THBLAT TJSLAT TNDLAT TRYLAT TTDLAT TWDLAT TZSLAT UAHLAT UGXLAT UYULAT UZSLAT VESLAT VNDLAT XAFLAT XOFLAT ZARLAT ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay