KWD/PRCL: Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang Parcl (PRCL)
Kuwaiti Dinar sang Parcl
Hôm nay 1 KWD có giá trị bằng bao nhiêu Parcl?
1 Kuwaiti Dinar hiện đang có giá trị 11,8647 PRCL PRCL
-1,0186 PRCL
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 05:02:07 11 thg 1, 2025
Thị trường KWD/PRCL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KWD PRCL
Tỷ giá KWD so với PRCL hôm nay là 11,8647 PRCL, giảm 8,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Parcl đã tăng 39,00% trong tuần qua. Parcl (PRCL) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kuwaiti Dinar (KWD) sang Parcl (PRCL)
Giá thấp nhất 24h
11,4055 PRCLGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
13,0650 PRCLGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Tỷ giá chuyển đổi KWD sang PRCL hôm nay hiện là 11,8647 PRCL. Tỷ giá này đã giảm 8,00% trong 24h qua và tăng 39,00% trong bảy ngày qua.
Giá Kuwaiti Dinar sang Parcl được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Parcl và các tiền mã hóa khác.
Giá Kuwaiti Dinar sang Parcl được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Parcl và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KWD/PRCL
Based on the current rate, 1 PRCL is valued at approximately 11,8647 KWD. This means that acquiring 5 Parcl would amount to around 59,3235 KWD. Alternatively, if you have دينار1 KWD, it would be equivalent to about 0,084284 KWD, while دينار50 KWD would translate to approximately 4,2142 KWD. These figures provide an indication of the exchange rate between KWD and PRCL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Parcl exchange rate has tăng by 39,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Kuwaiti Dinar being 13,0650 KWD and the lowest value in the last 24 hours being 11,4055 KWD.
In the last 7 days, the Parcl exchange rate has tăng by 39,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Kuwaiti Dinar being 13,0650 KWD and the lowest value in the last 24 hours being 11,4055 KWD.
Chuyển đổi Parcl Kuwaiti Dinar
KWD | PRCL |
---|---|
1 KWD | 11,8647 PRCL |
5 KWD | 59,3235 PRCL |
10 KWD | 118,65 PRCL |
20 KWD | 237,29 PRCL |
50 KWD | 593,24 PRCL |
100 KWD | 1.186,47 PRCL |
1.000 KWD | 11.864,71 PRCL |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar Parcl
PRCL | KWD |
---|---|
1 PRCL | 0,084284 KWD |
5 PRCL | 0,42142 KWD |
10 PRCL | 0,84284 KWD |
20 PRCL | 1,6857 KWD |
50 PRCL | 4,2142 KWD |
100 PRCL | 8,4284 KWD |
1.000 PRCL | 84,2836 KWD |
Xem cách chuyển đổi KWD PRCL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KWD PRCL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KWD sang PRCL
Tỷ giá giao dịch KWD/PRCL hôm nay là 11,8647 PRCL. OKX cập nhật giá KWD sang PRCL theo thời gian thực.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 222.998.545 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Ngoài nắm giữ PRCL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Parcl. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRCL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRCL là دينار0,32085. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRCL là دينار0,084284.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دينار theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Kuwaiti Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kuwaiti Dinar theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Kuwaiti Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo KWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Kuwaiti Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang KWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang KWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دينار5 có giá trị 0,42142 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 59,3235 theo KWD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRCL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRCL và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRCL USDPRCL AEDPRCL ALLPRCL AMDPRCL ANGPRCL ARSPRCL AUDPRCL AZNPRCL BAMPRCL BBDPRCL BDTPRCL BGNPRCL BHDPRCL BMDPRCL BNDPRCL BOBPRCL BRLPRCL BWPPRCL BYNPRCL CADPRCL CHFPRCL CLPPRCL CNYPRCL COPPRCL CRCPRCL CZKPRCL DJFPRCL DKKPRCL DOPPRCL DZDPRCL EGPPRCL ETBPRCL EURPRCL GBPPRCL GELPRCL GHSPRCL GTQPRCL HKDPRCL HNLPRCL HRKPRCL HUFPRCL IDRPRCL ILSPRCL INRPRCL IQDPRCL ISKPRCL JMDPRCL JODPRCL JPYPRCL KESPRCL KGSPRCL KHRPRCL KRWPRCL KWDPRCL KYDPRCL KZTPRCL LAKPRCL LBPPRCL LKRPRCL LRDPRCL MADPRCL MDLPRCL MKDPRCL MMKPRCL MNTPRCL MOPPRCL MURPRCL MXNPRCL MYRPRCL MZNPRCL NADPRCL NIOPRCL NOKPRCL NPRPRCL NZDPRCL OMRPRCL PABPRCL PENPRCL PGKPRCL PHPPRCL PKRPRCL PLNPRCL PYGPRCL QARPRCL RSDPRCL RWFPRCL SARPRCL SDGPRCL SEKPRCL SGDPRCL SOSPRCL THBPRCL TJSPRCL TNDPRCL TRYPRCL TTDPRCL TWDPRCL TZSPRCL UAHPRCL UGXPRCL UYUPRCL UZSPRCL VESPRCL VNDPRCL XAFPRCL XOFPRCL ZARPRCL ZMW
Giao dịch chuyển đổi KWD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KWD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay