KHR/ENS: Chuyển đổi Cambodian Riel (KHR) sang Ethereum Name Service (ENS)

Cambodian Riel sang Ethereum Name Service

Hôm nay 1 KHR có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum Name Service?

1 Cambodian Riel hiện đang có giá trị 0,0000077600 ENS ENS
+0,00000 ENS
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:45:28 10 thg 1, 2025

Thị trường KHR/ENS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi KHR ENS

Tỷ giá KHR so với ENS hôm nay là 0,0000077600 ENS, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã tăng 14,00% trong tuần qua. Ethereum Name Service (ENS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Cambodian Riel (KHR) sang Ethereum Name Service (ENS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,0000075300 ENS
Giá theo thời gian thực: 0,0000077600 ENS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,0000081600 ENS
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛347.130,2
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛26.879,55
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛4.273.856.165.663
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Tỷ giá chuyển đổi KHR sang ENS hôm nay hiện là 0,0000077600 ENS. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá Cambodian Riel sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 KHR ≈ 0,0000077600 ENS
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi KHR/ENS

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 0,0000077600 KHR. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 0,000038800 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 128.866,0 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 6.443.299 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has tăng by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Cambodian Riel being 0,0000081600 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0000075300 KHR.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Cambodian Riel

KHRKHRENSENS
1 KHR0,0000077600 ENS
5 KHR0,000038800 ENS
10 KHR0,000077600 ENS
20 KHR0,00015520 ENS
50 KHR0,00038800 ENS
100 KHR0,00077600 ENS
1.000 KHR0,0077600 ENS

Chuyển đổi Cambodian Riel Ethereum Name Service

ENSENSKHRKHR
1 ENS128.866,0 KHR
5 ENS644.329,9 KHR
10 ENS1.288.660 KHR
20 ENS2.577.320 KHR
50 ENS6.443.299 KHR
100 ENS12.886.598 KHR
1.000 ENS128.865.979 KHR

Xem cách chuyển đổi KHR ENS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Cambodian Riel sang Ethereum Name Service
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi KHR sang ENS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi KHR sang ENS trên OKX
Chuyển đổi KHR ENS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KHR sang ENS

Tỷ giá giao dịch KHR/ENS hôm nay là 0,0000077600 ENS. OKX cập nhật giá KHR sang ENS theo thời gian thực.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Ngoài nắm giữ ENS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum Name Service. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENS៛347.130,2. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENS៛128.866,0.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 644.329,9 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 0,000038800 theo KHR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay