KHR/ACA: Chuyển đổi Cambodian Riel (KHR) sang Acala (ACA)

Cambodian Riel sang Acala

Hôm nay 1 KHR có giá trị bằng bao nhiêu Acala?

1 Cambodian Riel hiện đang có giá trị 0,0028542 ACA ACA
+0,000085890 ACA
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:01:09 10 thg 1, 2025

Thị trường KHR/ACA hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi KHR ACA

Tỷ giá KHR so với ACA hôm nay là 0,0028542 ACA, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Acala đã tăng 25,00% trong tuần qua. Acala (ACA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Cambodian Riel (KHR) sang Acala (ACA)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,0026300 ACA
Giá theo thời gian thực: 0,0028542 ACA
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,0029686 ACA
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛11.019,96
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛125,07
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛398.972.053.988
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.138.749.994 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Tỷ giá chuyển đổi KHR sang ACA hôm nay hiện là 0,0028542 ACA. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 25,00% trong bảy ngày qua.

Giá Cambodian Riel sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 KHR ≈ 0,0028542 ACA
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi KHR/ACA

Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 0,0028542 KHR. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 0,014271 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 350,36 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 17.517,98 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 25,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Cambodian Riel being 0,0029686 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0026300 KHR.

Chuyển đổi Acala Cambodian Riel

KHRKHRACAACA
1 KHR0,0028542 ACA
5 KHR0,014271 ACA
10 KHR0,028542 ACA
20 KHR0,057084 ACA
50 KHR0,14271 ACA
100 KHR0,28542 ACA
1.000 KHR2,8542 ACA

Chuyển đổi Cambodian Riel Acala

ACAACAKHRKHR
1 ACA350,36 KHR
5 ACA1.751,80 KHR
10 ACA3.503,60 KHR
20 ACA7.007,19 KHR
50 ACA17.517,98 KHR
100 ACA35.035,96 KHR
1.000 ACA350.359,6 KHR

Xem cách chuyển đổi KHR ACA chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Cambodian Riel sang Acala
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi KHR sang ACA
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi KHR sang ACA trên OKX
Chuyển đổi KHR ACA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KHR sang ACA

Tỷ giá giao dịch KHR/ACA hôm nay là 0,0028542 ACA. OKX cập nhật giá KHR sang ACA theo thời gian thực.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Ngoài nắm giữ ACA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Acala. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ACA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ACA៛11.019,96. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ACA៛350,36.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 1.751,80 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 0,014271 theo KHR.